Nhảy tới nội dung

Báo cáo tài chính

Gợi ý

Các hàm tra cứu thông tin báo cáo tài chính chỉ áp dụng với mã chứng khoán của các doanh nghiệp trong nước. Nguồn dữ liệu được cung cấp hiện tại sử dụng của TCBS. Định dạng báo cáo tình chính được cung cấp đã qua xử lý, chuẩn hoá và rút gọn bởi các đơn vị cung cấp dữ liệu cho công ty chứng khoán. Để tra cứu thông tin báo cáo tài chính bản đầy đủ được công bố bởi công ty niêm yết, bạn có thể truy cập trang công bố thông tin của Uỷ ban chứng khoán tại địa chỉ congbothongtin.ssc.gov.vn hoặc các trang thông tin chứng khoán phổ biến trên thị trường. Mô tả dữ liệu trả về dưới đây phản ánh dữ liệu trả về từ nguồn dữ liệu mặc định VCI.

Dữ liệu báo cáo từ VCI

Chọn nguồn dữ liệu

Hiện tại bạn có thể lựa chọn nguồn dữ liệu VCI hoặc TCBS để truy xuất thông tin tài chính của một mã cổ phiếu bất kỳ. Thông tin nguồn dữ liệu được cài đặt khi khởi tạo đối tượng python trước khi gọi các hàm lấy thông tin từng loại báo cáo cụ thể hoặc chỉ số tài chính.

from vnstock3 import Vnstock
stock = Vnstock().stock(symbol='VCI', source='VCI')

Tham số

  • symbol (tuỳ chọn): mã cổ phiếu cần truy xuất thông tin.
  • source: nguồn dữ liệu truy xuất báo cáo. VCI mặc định hoặc TCBS

Báo cáo lãi lỗ

Gọi hàm

stock.finance.income_statement(period='year', lang='vi')

Tham số

  • period: Kỳ báo cáo. year cho báo cáo năm và quarter cho báo cáo quý
  • lang: Ngôn ngữ hiển thị dữ liệu. vi cho tiếng Việt, en cho tiếng Anh
  • symbol (tuỳ chọn): tên mã cổ phiếu lấy dữ liệu. Nếu không nhập tham số này, thông tin mã cổ phiếu sẽ là cổ phiếu khai báo khi khởi tạo đối tượng.
  • dropna (tuỳ chọn): chọn True nếu muốn loại bỏ các dòng không chứa dữ liệu hoặc chỉ chứa giá trị 0 trong báo cáo. Giá trị mặc định là False

Đơn vị: đồng

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.finance.income_statement(period='year', lang='vi')

CP Năm Chứng khoán kinh doanh Chứng khoán kinh doanh ... Chi phí thuế TNDN hoãn lại Lợi nhuận thuần Cổ đông của Công ty mẹ Lãi cơ bản trên cổ phiếu
0 VCI 2023 0.0 0.0 ... -13913526001 491904659394 491904659394 0
1 VCI 2022 0.0 0.0 ... 60220551912 868978185802 868978185802 1999
2 VCI 2021 0.0 0.0 ... -42118504142 1498718375328 1498718375328 4502
3 VCI 2020 0.0 0.0 ... 296130854 768912289421 768912289421 4668
4 VCI 2019 0.0 0.0 ... -6603367576 693180577268 693180577268 4240
5 VCI 2018 0.0 0.0 ... 3873151916 834621627351 834621627351 5067
6 VCI 2017 0.0 0.0 ... -19188429546 655096164914 655096164914 5790
7 VCI 2016 0.0 0.0 ... 1237400094 337510606401 335051546171 3854
8 VCI 2015 0.0 0.0 ... -3038958111 239098880139 237198169547 4744
9 VCI 2014 0.0 0.0 ... -2308549031 145272769307 145272769307 3369
10 VCI 2013 NaN NaN ... 4976240211 72169919104 72169919104 1812

[11 rows x 60 columns]
Kiểu dữ liệu (vi)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 60 columns):
# Column Non-Null Count Dtype
--- ------ -------------- -----
0 CP 11 non-null object
1 Năm 11 non-null int64
2 Chứng khoán kinh doanh 10 non-null float64
3 Chứng khoán kinh doanh 10 non-null float64
4 Chứng khoán kinh doanh 10 non-null float64
5 Chứng khoán đầu tư 10 non-null float64
6 Chứng khoán đầu tư 10 non-null float64
7 Cổ đông thiểu số 11 non-null int64
8 Cổ đông thiểu số 11 non-null int64
9 Lãi/Lỗ ròng trước thuế 11 non-null int64
10 Cố tức đã nhận 10 non-null float64
11 Cố tức đã nhận 10 non-null float64
12 Tăng trưởng doanh thu (%) 10 non-null float64
13 Doanh thu (Tỷ đồng) 11 non-null int64
14 Lợi nhuận sau thuế của Cổ đông công ty mẹ (Tỷ đồng) 11 non-null int64
15 Tăng trưởng lợi nhuận (%) 10 non-null float64
16 Thu nhập tài chính 10 non-null float64
17 Thu nhập tài chính 10 non-null float64
18 Chi phí tiền lãi vay 10 non-null float64
19 Chi phí tiền lãi vay 10 non-null float64
20 Doanh thu thuần 10 non-null float64
21 Doanh thu thuần 11 non-null int64
22 Lãi gộp 10 non-null float64
23 Lãi gộp 11 non-null int64
24 Chi phí tài chính 10 non-null float64
25 Chi phí tài chính 10 non-null float64
26 Chi phí quản lý DN 11 non-null int64
27 Chi phí quản lý DN 10 non-null float64
28 Lãi/Lỗ từ hoạt động kinh doanh 11 non-null int64
29 Lãi/Lỗ từ hoạt động kinh doanh 10 non-null float64
30 Lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 11 non-null int64
31 Thu nhập/Chi phí khác 11 non-null int64
32 Giá vốn hàng bán 11 non-null int64
33 Chi phí bán hàng 10 non-null float64
34 Chi phí bán hàng 10 non-null float64
35 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11 non-null int64
36 Các khoản giảm trừ doanh thu 11 non-null int64
37 Lãi/lỗ từ công ty liên doanh 10 non-null float64
38 Thu nhập khác 11 non-null int64
39 Lợi nhuận khác 11 non-null int64
40 Thu nhập lãi và các khoản tương tự 10 non-null float64
41 Chi phí lãi và các khoản tương tự 10 non-null float64
42 Thu nhập lãi thuần 10 non-null float64
43 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 10 non-null float64
44 Chi phí hoạt động dịch vụ 10 non-null float64
45 Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 10 non-null float64
46 Kinh doanh ngoại hối và vàng 10 non-null float64
47 Hoạt động khác 10 non-null float64
48 Chi phí hoạt động khác 10 non-null float64
49 Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 10 non-null float64
50 Tổng thu nhập hoạt động 10 non-null float64
51 LN từ HĐKD trước CF dự phòng 10 non-null float64
52 Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 10 non-null float64
53 LN trước thuế 11 non-null int64
54 Thuế TNDN 10 non-null float64
55 Chi phí thuế TNDN hiện hành 11 non-null int64
56 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11 non-null int64
57 Lợi nhuận thuần 11 non-null int64
58 Cổ đông của Công ty mẹ 11 non-null int64
59 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 11 non-null int64
dtypes: float64(36), int64(23), object(1)
memory usage: 5.3+ KB
Kiểu dữ liệu (en)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 58 columns):
# Column Non-Null Count Dtype
--- ------ -------------- -----
0 ticker 11 non-null object
1 yearReport 11 non-null int64
2 Minority Interest 11 non-null int64
3 Minority Interest 11 non-null int64
4 Net Profit/Loss before tax 11 non-null int64
5 Dividends received 10 non-null float64
6 Dividends received 10 non-null float64
7 Provision for credit losses 10 non-null float64
8 Provision for credit losses 11 non-null int64
9 Revenue YoY (%) 10 non-null float64
10 Revenue (Bn. VND) 11 non-null int64
11 Attribute to parent company (Bn. VND) 11 non-null int64
12 Attribute to parent company YoY (%) 10 non-null float64
13 Financial Income 10 non-null float64
14 Financial Income 10 non-null float64
15 Interest Expenses 10 non-null float64
16 Interest Expenses 10 non-null float64
17 Net Sales 10 non-null float64
18 Net Sales 11 non-null int64
19 Gross Profit 10 non-null float64
20 Gross Profit 11 non-null int64
21 Financial Expenses 10 non-null float64
22 Financial Expenses 10 non-null float64
23 General & Admin Expenses 11 non-null int64
24 General & Admin Expenses 10 non-null float64
25 Operating Profit/Loss 11 non-null int64
26 Operating Profit/Loss 10 non-null float64
27 Net income from associated companies 11 non-null int64
28 Other Income/Expenses 11 non-null int64
29 Cost of Sales 11 non-null int64
30 Selling Expenses 10 non-null float64
31 Selling Expenses 10 non-null float64
32 Sales 11 non-null int64
33 Sales deductions 11 non-null int64
34 Gain/(loss) from joint ventures 10 non-null float64
35 Other income 11 non-null int64
36 Net other income/expenses 11 non-null int64
37 Interest and Similar Income 10 non-null float64
38 Interest and Similar Expenses 10 non-null float64
39 Net Interest Income 10 non-null float64
40 Fees and Comission Income 10 non-null float64
41 Fees and Comission Expenses 10 non-null float64
42 Net Fee and Commission Income 10 non-null float64
43 Net gain (loss) from foreign currency and gold dealings 10 non-null float64
44 Net gain (loss) from trading of trading securities 10 non-null float64
45 Net gain (loss) from disposal of investment securities 10 non-null float64
46 Net Other income/(expenses) 10 non-null float64
47 Other expenses 10 non-null float64
48 Net Other income/expenses 10 non-null float64
49 Total operating revenue 10 non-null float64
50 Operating Profit before Provision 10 non-null float64
51 Profit before tax 11 non-null int64
52 Tax For the Year 10 non-null float64
53 Business income tax - current 11 non-null int64
54 Business income tax - deferred 11 non-null int64
55 Net Profit For the Year 11 non-null int64
56 Attributable to parent company 11 non-null int64
57 EPS_basis 11 non-null int64
dtypes: float64(33), int64(24), object(1)
memory usage: 5.1+ KB

Bảng cân đối kế toán

Gọi hàm

stock.finance.balance_sheet(period='year', lang='vi')

Tham số

  • period: Kỳ báo cáo. year cho báo cáo năm và quarter cho báo cáo quý
  • lang: Ngôn ngữ hiển thị dữ liệu. vi cho tiếng Việt, en cho tiếng Anh
  • symbol (tuỳ chọn): tên mã cổ phiếu lấy dữ liệu. Nếu không nhập tham số này, thông tin mã cổ phiếu sẽ là cổ phiếu khai báo khi khởi tạo đối tượng.
  • dropna (tuỳ chọn): chọn True nếu muốn loại bỏ các dòng không chứa dữ liệu hoặc chỉ chứa giá trị 0 trong báo cáo. Giá trị mặc định là False

Đơn vị: đồng

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.finance.balance_sheet(period='year', lang='vi')

CP Năm Hàng tồn kho ròng Tài sản lưu động khác ... Tài sản cố định (Tỷ đồng) Phải thu dài hạn khác (Tỷ đồng) Phải thu về cho vay dài hạn (Tỷ đồng) Phải thu dài hạn (Tỷ đồng)
0 VCI 2023 0 194894059515 ... 23425609453 0 0.0 0
1 VCI 2022 0 51841008271 ... 23496558588 0 0.0 0
2 VCI 2021 0 153897953409 ... 13155825424 0 0.0 0
3 VCI 2020 0 97527648804 ... 14384201512 0 0.0 0
4 VCI 2019 0 165433739031 ... 9907318916 0 0.0 0
5 VCI 2018 0 2684615898 ... 18226354386 0 0.0 0
6 VCI 2017 0 118590746956 ... 25326131092 0 0.0 0
7 VCI 2016 0 7607339062 ... 9489824544 0 0.0 0
8 VCI 2015 0 92517941380 ... 14899441202 0 0.0 0
9 VCI 2014 14179400 7528096736 ... 18390029859 0 0.0 0
10 VCI 2013 16677400 1377489195 ... 11027268785 0 NaN 0

[11 rows x 72 columns]
Kiểu dữ liệu (vi)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 72 columns):
# Column Non-Null Count Dtype
--- ------ -------------- -----
0 CP 11 non-null object
1 Năm 11 non-null int64
2 Hàng tồn kho ròng 11 non-null int64
3 Tài sản lưu động khác 11 non-null int64
4 Giá trị ròng tài sản đầu tư 11 non-null int64
5 Tài sản dài hạn khác 11 non-null int64
6 Các quỹ khác 11 non-null int64
7 Các quỹ khác 11 non-null int64
8 Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 11 non-null int64
9 Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 10 non-null float64
10 LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 10 non-null float64
11 Lợi thế thương mại 11 non-null int64
12 Tiền gửi tại ngân hàng nhà nước Việt Nam 10 non-null float64
13 Tiền gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 10 non-null float64
14 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 10 non-null float64
15 Các công cụ tài chính phái sinh và khoản nợ tài chính khác 10 non-null float64
16 Các công cụ tài chính phái sinh và khoản nợ tài chính khác 10 non-null float64
17 Cho vay khách hàng 10 non-null float64
18 Cho vay khách hàng 10 non-null float64
19 Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng 10 non-null float64
20 Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 10 non-null float64
21 Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 10 non-null float64
22 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư 10 non-null float64
23 Đầu tư vào công ty con 11 non-null int64
24 Đầu tư vào công ty liên doanh 11 non-null int64
25 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 11 non-null int64
26 Tài sản cố định hữu hình 11 non-null int64
27 Tài sản cố định thuê tài chính 11 non-null int64
28 Tài sản cố định vô hình 11 non-null int64
29 Tài sản Có khác 10 non-null float64
30 Các khoản nợ chính phủ và NHNN Việt Nam 10 non-null float64
31 Tiền gửi và vay các Tổ chức tín dụng khác 10 non-null float64
32 Tiền gửi của khách hàng 10 non-null float64
33 Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của CP và các tổ chức TD khác 10 non-null float64
34 Phát hành giấy tờ có giá 10 non-null float64
35 Các khoản nợ khác 10 non-null float64
36 Vốn của tổ chức tín dụng 10 non-null float64
37 Quỹ của tổ chức tín dụng 10 non-null float64
38 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11 non-null int64
39 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 11 non-null int64
40 TÀI SẢN NGẮN HẠN (Tỷ đồng) 11 non-null int64
41 Tiền và tương đương tiền (Tỷ đồng) 11 non-null int64
42 Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn (Tỷ đồng) 11 non-null int64
43 Các khoản phải thu ngắn hạn (Tỷ đồng) 11 non-null int64
44 Trả trước cho người bán ngắn hạn (Tỷ đồng) 11 non-null int64
45 Phải thu về cho vay ngắn hạn (Tỷ đồng) 10 non-null float64
46 Hàng tồn kho, ròng (Tỷ đồng) 11 non-null int64
47 Tài sản lưu động khác (Tỷ đồng) 11 non-null int64
48 TÀI SẢN DÀI HẠN (Tỷ đồng) 11 non-null int64
49 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (Tỷ đồng) 11 non-null int64
50 Lãi chưa phân phối (Tỷ đồng) 11 non-null int64
51 Quỹ đầu tư và phát triển (Tỷ đồng) 11 non-null int64
52 Cổ phiếu phổ thông (Tỷ đồng) 10 non-null float64
53 Vốn góp của chủ sở hữu (Tỷ đồng) 11 non-null int64
54 Vốn và các quỹ (Tỷ đồng) 11 non-null int64
55 VỐN CHỦ SỞ HỮU (Tỷ đồng) 11 non-null int64
56 Trái phiếu chuyển đổi (Tỷ đồng) 10 non-null float64
57 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn (Tỷ đồng) 11 non-null int64
58 Nợ dài hạn (Tỷ đồng) 11 non-null int64
59 Người mua trả tiền trước ngắn hạn (Tỷ đồng) 11 non-null int64
60 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn (Tỷ đồng) 11 non-null int64
61 Nợ ngắn hạn (Tỷ đồng) 11 non-null int64
62 NỢ PHẢI TRẢ (Tỷ đồng) 11 non-null int64
63 TỔNG CỘNG TÀI SẢN (Tỷ đồng) 11 non-null int64
64 Lợi thế thương mại (Tỷ đồng) 10 non-null float64
65 Trả trước dài hạn (Tỷ đồng) 11 non-null int64
66 Tài sản dài hạn khác (Tỷ đồng) 11 non-null int64
67 Đầu tư dài hạn (Tỷ đồng) 11 non-null int64
68 Tài sản cố định (Tỷ đồng) 11 non-null int64
69 Phải thu dài hạn khác (Tỷ đồng) 11 non-null int64
70 Phải thu về cho vay dài hạn (Tỷ đồng) 10 non-null float64
71 Phải thu dài hạn (Tỷ đồng) 11 non-null int64
dtypes: float64(27), int64(44), object(1)
memory usage: 6.3+ KB
Kiểu dữ liệu (en)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 75 columns):
# Column Non-Null Count Dtype
--- ------ -------------- -----
0 ticker 11 non-null object
1 yearReport 11 non-null int64
2 Net Inventories 11 non-null int64
3 Other current assets 11 non-null int64
4 Investment in properties 11 non-null int64
5 Other non-current assets 11 non-null int64
6 Other Reserves 11 non-null int64
7 Other Reserves 11 non-null int64
8 Budget sources and other funds 11 non-null int64
9 Budget sources and other funds 10 non-null float64
10 MINORITY INTERESTS 10 non-null float64
11 Goodwill 11 non-null int64
12 Balances with the SBV 10 non-null float64
13 Placements with and loans to other credit institutions 10 non-null float64
14 Trading Securities, net 10 non-null float64
15 Trading Securities 10 non-null float64
16 Provision for diminution in value of Trading Securities 10 non-null float64
17 Derivatives and other financial liabilities 10 non-null float64
18 Derivatives and other financial liabilities 10 non-null float64
19 Loans and advances to customers, net 10 non-null float64
20 Loans and advances to customers 10 non-null float64
21 Less: Provision for losses on loans and advances to customers 10 non-null float64
22 Investment Securities 10 non-null float64
23 Available-for Sales Securities 10 non-null float64
24 Held-to-Maturity Securities 10 non-null float64
25 Less: Provision for diminution in value of investment securities 10 non-null float64
26 Investment in joint ventures 11 non-null int64
27 Investments in associate companies 11 non-null int64
28 Less: Provision for diminuation in value of long term investments 11 non-null int64
29 Tangible fixed assets 11 non-null int64
30 Leased assets 11 non-null int64
31 Intagible fixed assets 11 non-null int64
32 Other Assets 10 non-null float64
33 Due to Gov and borrowings from SBV 10 non-null float64
34 Deposits and borrowings from other credit institutions 10 non-null float64
35 Deposits from customers 10 non-null float64
36 Funds received from Gov, international and other institutions 10 non-null float64
37 Convertible bonds/CDs and other valuable papers issued 10 non-null float64
38 Other liabilities 10 non-null float64
39 Capital 10 non-null float64
40 Reserves 10 non-null float64
41 Foreign Currency Difference reserve 11 non-null int64
42 Difference upon Assets Revaluation 11 non-null int64
43 CURRENT ASSETS (Bn. VND) 11 non-null int64
44 Cash and cash equivalents (Bn. VND) 11 non-null int64
45 Short-term investments (Bn. VND) 11 non-null int64
46 Accounts receivable (Bn. VND) 11 non-null int64
47 Prepayments to suppliers (Bn. VND) 11 non-null int64
48 Short-term loans receivables (Bn. VND) 10 non-null float64
49 Inventories, Net (Bn. VND) 11 non-null int64
50 Other current assets (Bn. VND) 11 non-null int64
51 LONG-TERM ASSETS (Bn. VND) 11 non-null int64
52 TOTAL RESOURCES (Bn. VND) 11 non-null int64
53 Undistributed earnings (Bn. VND) 11 non-null int64
54 Investment and development funds (Bn. VND) 11 non-null int64
55 Common shares (Bn. VND) 10 non-null float64
56 Paid-in capital (Bn. VND) 11 non-null int64
57 Capital and reserves (Bn. VND) 11 non-null int64
58 OWNER'S EQUITY(Bn.VND) 11 non-null int64
59 Convertible bonds (Bn. VND) 10 non-null float64
60 Long-term borrowings (Bn. VND) 11 non-null int64
61 Long-term liabilities (Bn. VND) 11 non-null int64
62 Advances from customers (Bn. VND) 11 non-null int64
63 Short-term borrowings (Bn. VND) 11 non-null int64
64 Current liabilities (Bn. VND) 11 non-null int64
65 LIABILITIES (Bn. VND) 11 non-null int64
66 TOTAL ASSETS (Bn. VND) 11 non-null int64
67 Good will (Bn. VND) 10 non-null float64
68 Long-term prepayments (Bn. VND) 11 non-null int64
69 Other long-term assets (Bn. VND) 11 non-null int64
70 Long-term investments (Bn. VND) 11 non-null int64
71 Fixed assets (Bn. VND) 11 non-null int64
72 Other long-term receivables (Bn. VND) 11 non-null int64
73 Long-term loans receivables (Bn. VND) 10 non-null float64
74 Long-term trade receivables (Bn. VND) 11 non-null int64
dtypes: float64(30), int64(44), object(1)
memory usage: 6.6+ KB

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Gọi hàm

stock.finance.cash_flow(period='year', lang='vi')

Tham số

  • period: Kỳ báo cáo. year cho báo cáo năm và quarter cho báo cáo quý
  • lang: Ngôn ngữ hiển thị dữ liệu. vi cho tiếng Việt, en cho tiếng Anh
  • symbol (tuỳ chọn): tên mã cổ phiếu lấy dữ liệu. Nếu không nhập tham số này, thông tin mã cổ phiếu sẽ là cổ phiếu khai báo khi khởi tạo đối tượng.
  • dropna (tuỳ chọn): chọn True nếu muốn loại bỏ các dòng không chứa dữ liệu hoặc chỉ chứa giá trị 0 trong báo cáo. Giá trị mặc định là False

Đơn vị: đồng

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.finance.cash_flow(period='year', lang='vi')

CP Năm Tiền và tương đương tiền ... Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác (Tỷ đồng) Tiền chi cho vay, mua công cụ nợ của đơn vị khác (Tỷ đồng)
0 VCI 2023 3423501614803 ... 1727849074143 0 0
1 VCI 2022 1131748599533 ... -1428442857143 0 0
2 VCI 2021 642512983590 ... 4245676777200 0 0
3 VCI 2020 794511762602 ... 432858721500 0 0
4 VCI 2019 1144361568890 ... 113369230 0 0
5 VCI 2018 486703202803 ... -120006934662 0 0
6 VCI 2017 523863111611 ... 1924826027562 41516000000 0
7 VCI 2016 158181741192 ... 524689936000 0 0
8 VCI 2015 384542226120 ... 196166463800 0 0
9 VCI 2014 312645301464 ... -339832018000 25711019387 0
10 VCI 2013 384182039345 ... -182264908000 0 0

[11 rows x 44 columns]
Kiểu dữ liệu (vi)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 44 columns):
# Column Non-Null Count Dtype
--- ------ -------------- -----
0 CP 11 non-null object
1 Năm 11 non-null int64
2 Tiền và tương đương tiền 11 non-null int64
3 Lãi/Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 11 non-null int64
4 Lãi/Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 10 non-null float64
5 Lãi/Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 10 non-null float64
6 Lãi/Lỗ từ hoạt động đầu tư 11 non-null int64
7 Thu nhập lãi 11 non-null int64
8 Thu lãi và cổ tức 10 non-null float64
9 Tăng/Giảm các khoản phải thu 10 non-null float64
10 Tăng/Giảm các khoản phải thu 11 non-null int64
11 Tăng/Giảm hàng tồn kho 11 non-null int64
12 Tăng/Giảm các khoản phải trả 11 non-null int64
13 Tăng/Giảm các khoản phải trả 10 non-null float64
14 Tăng/Giảm chi phí trả trước 11 non-null int64
15 Chi phí lãi vay đã trả 11 non-null int64
16 Tiền thu nhập doanh nghiệp đã trả 11 non-null int64
17 Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 11 non-null int64
18 Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh 11 non-null int64
19 Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động SXKD 11 non-null int64
20 Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 11 non-null int64
21 Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 11 non-null int64
22 Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào doanh nghiệp khác 11 non-null int64
23 Chi trả cho việc mua lại, trả cổ phiếu 11 non-null int64
24 Tiền thu được các khoản đi vay 11 non-null int64
25 Tiền trả các khoản đi vay 11 non-null int64
26 Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 11 non-null int64
27 Cổ tức đã trả 11 non-null int64
28 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11 non-null int64
29 Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 11 non-null int64
30 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11 non-null int64
31 Khấu hao TSCĐ 11 non-null int64
32 Dự phòng RR tín dụng 11 non-null int64
33 (Lãi)/lỗ các hoạt động khác 10 non-null float64
34 Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD trước thay đổi VLĐ 11 non-null int64
35 Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD trước thuế 10 non-null float64
36 Chi từ các quỹ của TCTD 10 non-null float64
37 Mua sắm TSCĐ 11 non-null int64
38 Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia 11 non-null int64
39 Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư 11 non-null int64
40 Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu 11 non-null int64
41 Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 11 non-null int64
42 Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác (Tỷ đồng) 11 non-null int64
43 Tiền chi cho vay, mua công cụ nợ của đơn vị khác (Tỷ đồng) 11 non-null int64
dtypes: float64(8), int64(35), object(1)
memory usage: 3.9+ KB
Kiểu dữ liệu (en)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 43 columns):
# Column Non-Null Count Dtype
--- ------ -------------- -----
0 ticker 11 non-null object
1 yearReport 11 non-null int64
2 Cash and cash equivalents 11 non-null int64
3 Unrealized foreign exchange gain/loss 11 non-null int64
4 Profit/Loss from disposal of fixed assets 10 non-null float64
5 Profit/Loss from disposal of fixed assets 10 non-null float64
6 Profit/Loss from investing activities 11 non-null int64
7 Interest Expense 11 non-null int64
8 Interest income and dividends 10 non-null float64
9 Increase/Decrease in receivables 10 non-null float64
10 Increase/Decrease in receivables 11 non-null int64
11 Increase/Decrease in inventories 11 non-null int64
12 Increase/Decrease in payables 11 non-null int64
13 Increase/Decrease in payables 10 non-null float64
14 Increase/Decrease in prepaid expenses 11 non-null int64
15 Interest paid 11 non-null int64
16 Business Income Tax paid 11 non-null int64
17 Other receipts from operating activities 11 non-null int64
18 Other payments on operating activities 11 non-null int64
19 Net cash inflows/outflows from operating activities 11 non-null int64
20 Proceeds from disposal of fixed assets 11 non-null int64
21 Investment in other entities 11 non-null int64
22 Proceeds from divestment in other entities 11 non-null int64
23 Payments for share repurchases 11 non-null int64
24 Proceeds from borrowings 11 non-null int64
25 Repayment of borrowings 11 non-null int64
26 Finance lease principal payments 11 non-null int64
27 Dividends paid 11 non-null int64
28 Net increase/decrease in cash and cash equivalents 11 non-null int64
29 Foreign exchange differences Adjustment 11 non-null int64
30 Cash and Cash Equivalents at the end of period 11 non-null int64
31 Depreciation and Amortisation 11 non-null int64
32 Profits from other activities 10 non-null float64
33 Operating profit before changes in working capital 11 non-null int64
34 Net Cash Flows from Operating Activities before BIT 10 non-null float64
35 Payment from reserves 10 non-null float64
36 Purchase of fixed assets 11 non-null int64
37 Gain on Dividend 11 non-null int64
38 Net Cash Flows from Investing Activities 11 non-null int64
39 Increase in charter captial 11 non-null int64
40 Cash flows from financial activities 11 non-null int64
41 Collection of loans, proceeds from sales of debts instruments (Bn. VND) 11 non-null int64
42 Loans granted, purchases of debt instruments (Bn. VND) 11 non-null int64
dtypes: float64(8), int64(34), object(1)
memory usage: 3.8+ KB

Chỉ số tài chính

Gọi hàm

stock.finance.ratio(period='year', lang='vi')

Tham số

  • period: Kỳ báo cáo. year cho báo cáo năm và quarter cho báo cáo quý
  • lang: Ngôn ngữ hiển thị dữ liệu. vi cho tiếng Việt, en cho tiếng Anh.
  • symbol (tuỳ chọn): tên mã cổ phiếu lấy dữ liệu. Nếu không nhập tham số này, thông tin mã cổ phiếu sẽ là cổ phiếu khai báo khi khởi tạo đối tượng.
  • dropna (tuỳ chọn): chọn True nếu muốn loại bỏ các dòng không chứa dữ liệu hoặc chỉ chứa giá trị 0 trong báo cáo. Giá trị mặc định là False

Đơn vị: đồng

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.finance.ratio(period='year', lang='vi')

Meta Chỉ tiêu định giá ... Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn
CP Năm Kỳ P/B Vốn hóa (Tỷ đồng) Số CP lưu hành (Triệu CP) P/E P/S ... Số ngày tồn kho bình quân Số ngày thanh toán bình quân Chu kỳ tiền Vòng quay hàng tồn kho (Vay NH+DH)/VCSH Nợ/VCSH TSCĐ / Vốn CSH Vốn CSH/Vốn điều lệ
0 VCI 2023 5 2.845947 20978125000000 437500000 42.646730 8.484716 ... 0.000000 30.140870 NaN 0.000000 1.218152 1.340876 0.003178 1.684852
1 VCI 2022 5 2.866248 18617620767750 435499901 21.424727 5.898666 ... 0.000000 78.715859 NaN 0.000000 0.973942 1.192721 0.003617 1.484678
2 VCI 2021 5 1.183493 7742250000000 333000000 5.165914 2.088510 ... 0.000000 94.585936 NaN 0.000000 0.972610 1.543047 0.002011 1.495283
3 VCI 2020 5 2.666309 12055680000000 165600000 15.678875 6.970247 ... 0.000000 39.269900 NaN 0.000000 0.596293 0.853905 0.003181 1.033483
4 VCI 2019 5 2.418360 9798240000000 164400000 14.135191 6.358594 ... 0.000000 4.820025 NaN 0.000000 0.358125 0.787676 0.002445 0.926081
5 VCI 2018 5 2.666718 9714793444000 162999890 11.639758 5.333463 ... 0.000000 2.723719 NaN 0.000000 0.270345 0.786999 0.005003 0.832681
6 VCI 2017 5 2.368686 7152000000000 120000000 10.917481 4.654003 ... 0.000000 5.531775 NaN 0.000000 0.475082 1.120296 0.008388 0.690147
7 VCI 2016 5 5.128414 6150720000000 103200000 18.357534 6.882671 ... 0.000000 8.910196 NaN 0.000000 0.491563 1.436668 0.007434 0.291785
8 VCI 2015 5 3.318337 2980000000000 50000000 12.563335 4.252882 ... 0.012099 36.329468 57.636089 30167.967329 0.550475 1.532230 0.015316 0.222354
9 VCI 2014 5 4.077489 2980000000000 50000000 20.513135 4.832263 ... 0.015464 21.407009 52.796897 23603.243291 0.364664 2.686542 0.022791 0.184430
10 VCI 2013 5 4.363627 2374464000000 39840000 32.901021 5.944203 ... 0.019853 67.172415 216.545625 18384.738949 1.191585 2.918571 0.020265 0.124377

[11 rows x 37 columns]
Kiểu dữ liệu (vi)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 37 columns):
# Column Non-Null Count Dtype
--- ------ -------------- -----
0 (Meta, CP) 11 non-null object
1 (Meta, Năm) 11 non-null int64
2 (Meta, Kỳ) 11 non-null int64
3 (Chỉ tiêu định giá, P/B) 11 non-null float64
4 (Chỉ tiêu định giá, Vốn hóa (Tỷ đồng)) 11 non-null int64
5 (Chỉ tiêu định giá, Số CP lưu hành (Triệu CP)) 11 non-null int64
6 (Chỉ tiêu định giá, P/E) 11 non-null float64
7 (Chỉ tiêu định giá, P/S) 11 non-null float64
8 (Chỉ tiêu định giá, P/Cash Flow) 11 non-null float64
9 (Chỉ tiêu định giá, EPS (VND)) 11 non-null float64
10 (Chỉ tiêu định giá, BVPS (VND)) 11 non-null float64
11 (Chỉ tiêu định giá, EV/EBITDA) 11 non-null float64
12 (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, Biên lợi nhuận gộp (%)) 11 non-null float64
13 (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, Biên lợi nhuận ròng (%)) 11 non-null float64
14 (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, ROE (%)) 11 non-null float64
15 (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, ROIC (%)) 11 non-null float64
16 (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, ROA (%)) 11 non-null float64
17 (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, Biên EBIT (%)) 10 non-null float64
18 (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, EBITDA (Tỷ đồng)) 11 non-null int64
19 (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, EBIT (Tỷ đồng)) 10 non-null float64
20 (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, Tỷ suất cổ tức (%)) 11 non-null float64
21 (Chỉ tiêu thanh khoản, Chỉ số thanh toán hiện thời) 11 non-null float64
22 (Chỉ tiêu thanh khoản, Chỉ số thanh toán tiền mặt) 11 non-null float64
23 (Chỉ tiêu thanh khoản, Chỉ số thanh toán nhanh) 11 non-null float64
24 (Chỉ tiêu thanh khoản, Khả năng chi trả lãi vay) 9 non-null float64
25 (Chỉ tiêu thanh khoản, Đòn bẩy tài chính) 11 non-null float64
26 (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Vòng quay tài sản) 11 non-null float64
27 (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Vòng quay TSCĐ) 11 non-null float64
28 (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Số ngày thu tiền bình quân) 3 non-null float64
29 (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Số ngày tồn kho bình quân) 11 non-null float64
30 (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Số ngày thanh toán bình quân) 11 non-null float64
31 (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Chu kỳ tiền) 3 non-null float64
32 (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Vòng quay hàng tồn kho) 11 non-null float64
33 (Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn, (Vay NH+DH)/VCSH) 11 non-null float64
34 (Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn, Nợ/VCSH) 11 non-null float64
35 (Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn, TSCĐ / Vốn CSH) 11 non-null float64
36 (Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn, Vốn CSH/Vốn điều lệ) 11 non-null float64
dtypes: float64(31), int64(5), object(1)
memory usage: 3.3+ KB