Vnstock Logo

Báo cáo tài chính

Cập nhật lần cuối:

Thảo luận

Gợi ý

Các hàm tra cứu thông tin báo cáo tài chính chỉ áp dụng với mã chứng khoán của các doanh nghiệp trong nước. Định dạng báo cáo tình chính được cung cấp đã qua xử lý, chuẩn hoá và rút gọn bởi các đơn vị cung cấp dữ liệu cho công ty chứng khoán. Để tra cứu thông tin báo cáo tài chính bản đầy đủ được công bố bởi công ty niêm yết, bạn có thể truy cập trang công bố thông tin của Uỷ ban chứng khoán tại địa chỉ `congbothongtin.ssc.gov.vn` hoặc các trang thông tin chứng khoán phổ biến trên thị trường. Mô tả dữ liệu trả về dưới đây phản ánh dữ liệu trả về từ nguồn dữ liệu mặc định `VCI`, nguồn khác bạn có thể sử dụng là TCBS.

Dữ liệu báo cáo từ VCI

Chọn nguồn dữ liệu

Hiện tại bạn có thể lựa chọn nguồn dữ liệu VCI hoặc TCBS để truy xuất thông tin tài chính của một mã cổ phiếu bất kỳ. Thông tin nguồn dữ liệu được cài đặt khi khởi tạo đối tượng python trước khi gọi các hàm lấy thông tin từng loại báo cáo cụ thể hoặc chỉ số tài chính.

from vnstock import Vnstock
stock = Vnstock().stock(symbol='VCI', source='VCI')

Tham số

  • symbol (tuỳ chọn): mã cổ phiếu cần truy xuất thông tin.
  • source: nguồn dữ liệu truy xuất báo cáo. VCI mặc định hoặc TCBS

Báo cáo kết quả kinh doanh

Gọi hàm

stock.finance.income_statement(period='year', lang='vi')

Tham số

  • period: Kỳ báo cáo. year cho báo cáo năm và quarter cho báo cáo quý
  • lang: Ngôn ngữ hiển thị dữ liệu. vi cho tiếng Việt, en cho tiếng Anh
  • symbol (tuỳ chọn): tên mã cổ phiếu lấy dữ liệu. Nếu không nhập tham số này, thông tin mã cổ phiếu sẽ là cổ phiếu khai báo khi khởi tạo đối tượng.
  • dropna (tuỳ chọn): chọn True nếu muốn loại bỏ các dòng không chứa dữ liệu hoặc chỉ chứa giá trị 0 trong báo cáo. Giá trị mặc định là False

Đơn vị: đồng

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.finance.income_statement(period='year', lang='vi')

     CP   Năm  Chứng khoán kinh doanh  Chứng khoán kinh doanh  ...  Chi phí thuế TNDN hoãn lại  Lợi nhuận thuần  Cổ đông của Công ty mẹ  Lãi cơ bản trên cổ phiếu
0   VCI  2023                     0.0                     0.0  ...                -13913526001     491904659394            491904659394                         0
1   VCI  2022                     0.0                     0.0  ...                 60220551912     868978185802            868978185802                      1999
2   VCI  2021                     0.0                     0.0  ...                -42118504142    1498718375328           1498718375328                      4502
3   VCI  2020                     0.0                     0.0  ...                   296130854     768912289421            768912289421                      4668
4   VCI  2019                     0.0                     0.0  ...                 -6603367576     693180577268            693180577268                      4240
5   VCI  2018                     0.0                     0.0  ...                  3873151916     834621627351            834621627351                      5067
6   VCI  2017                     0.0                     0.0  ...                -19188429546     655096164914            655096164914                      5790
7   VCI  2016                     0.0                     0.0  ...                  1237400094     337510606401            335051546171                      3854
8   VCI  2015                     0.0                     0.0  ...                 -3038958111     239098880139            237198169547                      4744
9   VCI  2014                     0.0                     0.0  ...                 -2308549031     145272769307            145272769307                      3369
10  VCI  2013                     NaN                     NaN  ...                  4976240211      72169919104             72169919104                      1812

[11 rows x 60 columns]
Kiểu dữ liệu (vi)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 60 columns):
 #   Column                                               Non-Null Count  Dtype  
---  ------                                               --------------  -----  
 0   CP                                                   11 non-null     object 
 1   Năm                                                  11 non-null     int64  
 2   Chứng khoán kinh doanh                               10 non-null     float64
 3   Chứng khoán kinh doanh                               10 non-null     float64
 4   Chứng khoán kinh doanh                               10 non-null     float64
 5   Chứng khoán đầu tư                                   10 non-null     float64
 6   Chứng khoán đầu tư                                   10 non-null     float64
 7   Cổ đông thiểu số                                     11 non-null     int64  
 8   Cổ đông thiểu số                                     11 non-null     int64  
 9   Lãi/Lỗ ròng trước thuế                               11 non-null     int64  
 10  Cố tức đã nhận                                       10 non-null     float64
 11  Cố tức đã nhận                                       10 non-null     float64
 12  Tăng trưởng doanh thu (%)                            10 non-null     float64
 13  Doanh thu (Tỷ đồng)                                  11 non-null     int64  
 14  Lợi nhuận sau thuế của Cổ đông công ty mẹ (Tỷ đồng)  11 non-null     int64  
 15  Tăng trưởng lợi nhuận (%)                            10 non-null     float64
 16  Thu nhập tài chính                                   10 non-null     float64
 17  Thu nhập tài chính                                   10 non-null     float64
 18  Chi phí tiền lãi vay                                 10 non-null     float64
 19  Chi phí tiền lãi vay                                 10 non-null     float64
 20  Doanh thu thuần                                      10 non-null     float64
 21  Doanh thu thuần                                      11 non-null     int64  
 22  Lãi gộp                                              10 non-null     float64
 23  Lãi gộp                                              11 non-null     int64  
 24  Chi phí tài chính                                    10 non-null     float64
 25  Chi phí tài chính                                    10 non-null     float64
 26  Chi phí quản lý DN                                   11 non-null     int64  
 27  Chi phí quản lý DN                                   10 non-null     float64
 28  Lãi/Lỗ từ hoạt động kinh doanh                       11 non-null     int64  
 29  Lãi/Lỗ từ hoạt động kinh doanh                       10 non-null     float64
 30  Lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết            11 non-null     int64  
 31  Thu nhập/Chi phí khác                                11 non-null     int64  
 32  Giá vốn hàng bán                                     11 non-null     int64  
 33  Chi phí bán hàng                                     10 non-null     float64
 34  Chi phí bán hàng                                     10 non-null     float64
 35  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ               11 non-null     int64  
 36  Các khoản giảm trừ doanh thu                         11 non-null     int64  
 37  Lãi/lỗ từ công ty liên doanh                         10 non-null     float64
 38  Thu nhập khác                                        11 non-null     int64  
 39  Lợi nhuận khác                                       11 non-null     int64  
 40  Thu nhập lãi và các khoản tương tự                   10 non-null     float64
 41  Chi phí lãi và các khoản tương tự                    10 non-null     float64
 42  Thu nhập lãi thuần                                   10 non-null     float64
 43  Thu nhập từ hoạt động dịch vụ                        10 non-null     float64
 44  Chi phí hoạt động dịch vụ                            10 non-null     float64
 45  Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ                       10 non-null     float64
 46  Kinh doanh ngoại hối và vàng                         10 non-null     float64
 47  Hoạt động khác                                       10 non-null     float64
 48  Chi phí hoạt động khác                               10 non-null     float64
 49  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác                       10 non-null     float64
 50  Tổng thu nhập hoạt động                              10 non-null     float64
 51  LN từ HĐKD trước CF dự phòng                         10 non-null     float64
 52  Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng                     10 non-null     float64
 53  LN trước thuế                                        11 non-null     int64  
 54  Thuế TNDN                                            10 non-null     float64
 55  Chi phí thuế TNDN hiện hành                          11 non-null     int64  
 56  Chi phí thuế TNDN hoãn lại                           11 non-null     int64  
 57  Lợi nhuận thuần                                      11 non-null     int64  
 58  Cổ đông của Công ty mẹ                               11 non-null     int64  
 59  Lãi cơ bản trên cổ phiếu                             11 non-null     int64  
dtypes: float64(36), int64(23), object(1)
memory usage: 5.3+ KB
Kiểu dữ liệu (en)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 58 columns):
 #   Column                                                   Non-Null Count  Dtype  
---  ------                                                   --------------  -----  
 0   ticker                                                   11 non-null     object 
 1   yearReport                                               11 non-null     int64  
 2   Minority Interest                                        11 non-null     int64  
 3   Minority Interest                                        11 non-null     int64  
 4   Net Profit/Loss before tax                               11 non-null     int64  
 5   Dividends received                                       10 non-null     float64
 6   Dividends received                                       10 non-null     float64
 7   Provision for credit losses                              10 non-null     float64
 8   Provision for credit losses                              11 non-null     int64  
 9   Revenue YoY (%)                                          10 non-null     float64
 10  Revenue (Bn. VND)                                        11 non-null     int64  
 11  Attribute to parent company (Bn. VND)                    11 non-null     int64  
 12  Attribute to parent company YoY (%)                      10 non-null     float64
 13  Financial Income                                         10 non-null     float64
 14  Financial Income                                         10 non-null     float64
 15  Interest Expenses                                        10 non-null     float64
 16  Interest Expenses                                        10 non-null     float64
 17  Net Sales                                                10 non-null     float64
 18  Net Sales                                                11 non-null     int64  
 19  Gross Profit                                             10 non-null     float64
 20  Gross Profit                                             11 non-null     int64  
 21  Financial Expenses                                       10 non-null     float64
 22  Financial Expenses                                       10 non-null     float64
 23  General & Admin Expenses                                 11 non-null     int64  
 24  General & Admin Expenses                                 10 non-null     float64
 25  Operating Profit/Loss                                    11 non-null     int64  
 26  Operating Profit/Loss                                    10 non-null     float64
 27  Net income from associated companies                     11 non-null     int64  
 28  Other Income/Expenses                                    11 non-null     int64  
 29  Cost of Sales                                            11 non-null     int64  
 30  Selling Expenses                                         10 non-null     float64
 31  Selling Expenses                                         10 non-null     float64
 32  Sales                                                    11 non-null     int64  
 33  Sales deductions                                         11 non-null     int64  
 34  Gain/(loss) from joint ventures                          10 non-null     float64
 35  Other income                                             11 non-null     int64  
 36  Net other income/expenses                                11 non-null     int64  
 37  Interest and Similar Income                              10 non-null     float64
 38  Interest and Similar Expenses                            10 non-null     float64
 39  Net Interest Income                                      10 non-null     float64
 40  Fees and Comission Income                                10 non-null     float64
 41  Fees and Comission Expenses                              10 non-null     float64
 42  Net Fee and Commission Income                            10 non-null     float64
 43  Net gain (loss) from foreign currency and gold dealings  10 non-null     float64
 44  Net gain (loss) from trading of trading securities       10 non-null     float64
 45  Net gain (loss) from disposal of investment securities   10 non-null     float64
 46  Net Other income/(expenses)                              10 non-null     float64
 47  Other expenses                                           10 non-null     float64
 48  Net Other income/expenses                                10 non-null     float64
 49  Total operating revenue                                  10 non-null     float64
 50  Operating Profit before Provision                        10 non-null     float64
 51  Profit before tax                                        11 non-null     int64  
 52  Tax For the Year                                         10 non-null     float64
 53  Business income tax - current                            11 non-null     int64  
 54  Business income tax - deferred                           11 non-null     int64  
 55  Net Profit For the Year                                  11 non-null     int64  
 56  Attributable to parent company                           11 non-null     int64  
 57  EPS_basis                                                11 non-null     int64  
dtypes: float64(33), int64(24), object(1)
memory usage: 5.1+ KB

Bảng cân đối kế toán

Gọi hàm

stock.finance.balance_sheet(period='year', lang='vi')

Tham số

  • period: Kỳ báo cáo. year cho báo cáo năm và quarter cho báo cáo quý
  • lang: Ngôn ngữ hiển thị dữ liệu. vi cho tiếng Việt, en cho tiếng Anh
  • symbol (tuỳ chọn): tên mã cổ phiếu lấy dữ liệu. Nếu không nhập tham số này, thông tin mã cổ phiếu sẽ là cổ phiếu khai báo khi khởi tạo đối tượng.
  • dropna (tuỳ chọn): chọn True nếu muốn loại bỏ các dòng không chứa dữ liệu hoặc chỉ chứa giá trị 0 trong báo cáo. Giá trị mặc định là False

Đơn vị: đồng

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.finance.balance_sheet(period='year', lang='vi')

     CP   Năm  Hàng tồn kho ròng  Tài sản lưu động khác  ...  Tài sản cố định (Tỷ đồng)  Phải thu dài hạn khác (Tỷ đồng)  Phải thu về cho vay dài hạn (Tỷ đồng)  Phải thu dài hạn (Tỷ đồng)
0   VCI  2023                  0           194894059515  ...                23425609453                                0                                    0.0                           0
1   VCI  2022                  0            51841008271  ...                23496558588                                0                                    0.0                           0
2   VCI  2021                  0           153897953409  ...                13155825424                                0                                    0.0                           0
3   VCI  2020                  0            97527648804  ...                14384201512                                0                                    0.0                           0
4   VCI  2019                  0           165433739031  ...                 9907318916                                0                                    0.0                           0
5   VCI  2018                  0             2684615898  ...                18226354386                                0                                    0.0                           0
6   VCI  2017                  0           118590746956  ...                25326131092                                0                                    0.0                           0
7   VCI  2016                  0             7607339062  ...                 9489824544                                0                                    0.0                           0
8   VCI  2015                  0            92517941380  ...                14899441202                                0                                    0.0                           0
9   VCI  2014           14179400             7528096736  ...                18390029859                                0                                    0.0                           0
10  VCI  2013           16677400             1377489195  ...                11027268785                                0                                    NaN                           0

[11 rows x 72 columns]
Kiểu dữ liệu (vi)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 72 columns):
 #   Column                                                      Non-Null Count  Dtype  
---  ------                                                      --------------  -----  
 0   CP                                                          11 non-null     object 
 1   Năm                                                         11 non-null     int64  
 2   Hàng tồn kho ròng                                           11 non-null     int64  
 3   Tài sản lưu động khác                                       11 non-null     int64  
 4   Giá trị ròng tài sản đầu tư                                 11 non-null     int64  
 5   Tài sản dài hạn khác                                        11 non-null     int64  
 6   Các quỹ khác                                                11 non-null     int64  
 7   Các quỹ khác                                                11 non-null     int64  
 8   Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác                          11 non-null     int64  
 9   Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác                          10 non-null     float64
 10  LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ                                10 non-null     float64
 11  Lợi thế thương mại                                          11 non-null     int64  
 12  Tiền gửi tại ngân hàng nhà nước Việt Nam                    10 non-null     float64
 13  Tiền gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác         10 non-null     float64
 14  Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh                    10 non-null     float64
 15  Các công cụ tài chính phái sinh và khoản nợ tài chính khác  10 non-null     float64
 16  Các công cụ tài chính phái sinh và khoản nợ tài chính khác  10 non-null     float64
 17  Cho vay khách hàng                                          10 non-null     float64
 18  Cho vay khách hàng                                          10 non-null     float64
 19  Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng                          10 non-null     float64
 20  Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán                          10 non-null     float64
 21  Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn                     10 non-null     float64
 22  Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư                        10 non-null     float64
 23  Đầu tư vào công ty con                                      11 non-null     int64  
 24  Đầu tư vào công ty liên doanh                               11 non-null     int64  
 25  Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn                            11 non-null     int64  
 26  Tài sản cố định hữu hình                                    11 non-null     int64  
 27  Tài sản cố định thuê tài chính                              11 non-null     int64  
 28  Tài sản cố định vô hình                                     11 non-null     int64  
 29  Tài sản Có khác                                             10 non-null     float64
 30  Các khoản nợ chính phủ và NHNN Việt Nam                     10 non-null     float64
 31  Tiền gửi và vay các Tổ chức tín dụng khác                   10 non-null     float64
 32  Tiền gửi của khách hàng                                     10 non-null     float64
 33  Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư của CP và các tổ chức TD khác   10 non-null     float64
 34  Phát hành giấy tờ có giá                                    10 non-null     float64
 35  Các khoản nợ khác                                           10 non-null     float64
 36  Vốn của tổ chức tín dụng                                    10 non-null     float64
 37  Quỹ của tổ chức tín dụng                                    10 non-null     float64
 38  Chênh lệch tỷ giá hối đoái                                  11 non-null     int64  
 39  Chênh lệch đánh giá lại tài sản                             11 non-null     int64  
 40  TÀI SẢN NGẮN HẠN (Tỷ đồng)                                  11 non-null     int64  
 41  Tiền và tương đương tiền (Tỷ đồng)                          11 non-null     int64  
 42  Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn (Tỷ đồng)                     11 non-null     int64  
 43  Các khoản phải thu ngắn hạn (Tỷ đồng)                       11 non-null     int64  
 44  Trả trước cho người bán ngắn hạn (Tỷ đồng)                  11 non-null     int64  
 45  Phải thu về cho vay ngắn hạn (Tỷ đồng)                      10 non-null     float64
 46  Hàng tồn kho, ròng (Tỷ đồng)                                11 non-null     int64  
 47  Tài sản lưu động khác (Tỷ đồng)                             11 non-null     int64  
 48  TÀI SẢN DÀI HẠN (Tỷ đồng)                                   11 non-null     int64  
 49  TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (Tỷ đồng)                               11 non-null     int64  
 50  Lãi chưa phân phối (Tỷ đồng)                                11 non-null     int64  
 51  Quỹ đầu tư và phát triển (Tỷ đồng)                          11 non-null     int64  
 52  Cổ phiếu phổ thông (Tỷ đồng)                                10 non-null     float64
 53  Vốn góp của chủ sở hữu (Tỷ đồng)                            11 non-null     int64  
 54  Vốn và các quỹ (Tỷ đồng)                                    11 non-null     int64  
 55  VỐN CHỦ SỞ HỮU (Tỷ đồng)                                    11 non-null     int64  
 56  Trái phiếu chuyển đổi (Tỷ đồng)                             10 non-null     float64
 57  Vay và nợ thuê tài chính dài hạn (Tỷ đồng)                  11 non-null     int64  
 58  Nợ dài hạn (Tỷ đồng)                                        11 non-null     int64  
 59  Người mua trả tiền trước ngắn hạn (Tỷ đồng)                 11 non-null     int64  
 60  Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn (Tỷ đồng)                 11 non-null     int64  
 61  Nợ ngắn hạn (Tỷ đồng)                                       11 non-null     int64  
 62  NỢ PHẢI TRẢ (Tỷ đồng)                                       11 non-null     int64  
 63  TỔNG CỘNG TÀI SẢN (Tỷ đồng)                                 11 non-null     int64  
 64  Lợi thế thương mại (Tỷ đồng)                                10 non-null     float64
 65  Trả trước dài hạn (Tỷ đồng)                                 11 non-null     int64  
 66  Tài sản dài hạn khác (Tỷ đồng)                              11 non-null     int64  
 67  Đầu tư dài hạn (Tỷ đồng)                                    11 non-null     int64  
 68  Tài sản cố định (Tỷ đồng)                                   11 non-null     int64  
 69  Phải thu dài hạn khác (Tỷ đồng)                             11 non-null     int64  
 70  Phải thu về cho vay dài hạn (Tỷ đồng)                       10 non-null     float64
 71  Phải thu dài hạn (Tỷ đồng)                                  11 non-null     int64  
dtypes: float64(27), int64(44), object(1)
memory usage: 6.3+ KB
Kiểu dữ liệu (en)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 75 columns):
 #   Column                                                             Non-Null Count  Dtype  
---  ------                                                             --------------  -----  
 0   ticker                                                             11 non-null     object 
 1   yearReport                                                         11 non-null     int64  
 2   Net Inventories                                                    11 non-null     int64  
 3   Other current assets                                               11 non-null     int64  
 4   Investment in properties                                           11 non-null     int64  
 5   Other non-current assets                                           11 non-null     int64  
 6   Other Reserves                                                     11 non-null     int64  
 7   Other Reserves                                                     11 non-null     int64  
 8   Budget sources and other funds                                     11 non-null     int64  
 9   Budget sources and other funds                                     10 non-null     float64
 10  MINORITY INTERESTS                                                 10 non-null     float64
 11  Goodwill                                                           11 non-null     int64  
 12  Balances with the SBV                                              10 non-null     float64
 13  Placements with and loans to other credit institutions             10 non-null     float64
 14  Trading Securities, net                                            10 non-null     float64
 15  Trading Securities                                                 10 non-null     float64
 16  Provision for diminution in value of Trading Securities            10 non-null     float64
 17  Derivatives and other financial liabilities                        10 non-null     float64
 18  Derivatives and other financial liabilities                        10 non-null     float64
 19  Loans and advances to customers, net                               10 non-null     float64
 20  Loans and advances to customers                                    10 non-null     float64
 21  Less: Provision for losses on loans and advances to customers      10 non-null     float64
 22  Investment Securities                                              10 non-null     float64
 23  Available-for Sales Securities                                     10 non-null     float64
 24  Held-to-Maturity Securities                                        10 non-null     float64
 25  Less: Provision for diminution in value of investment securities   10 non-null     float64
 26  Investment in joint ventures                                       11 non-null     int64  
 27  Investments in associate companies                                 11 non-null     int64  
 28  Less: Provision for diminuation in value of long term investments  11 non-null     int64  
 29  Tangible fixed assets                                              11 non-null     int64  
 30  Leased assets                                                      11 non-null     int64  
 31  Intagible fixed assets                                             11 non-null     int64  
 32  Other Assets                                                       10 non-null     float64
 33  Due to Gov and borrowings from SBV                                 10 non-null     float64
 34  Deposits and borrowings from other credit institutions             10 non-null     float64
 35  Deposits from customers                                            10 non-null     float64
 36  Funds received from Gov, international and other institutions      10 non-null     float64
 37  Convertible bonds/CDs and other valuable papers issued             10 non-null     float64
 38  Other liabilities                                                  10 non-null     float64
 39  Capital                                                            10 non-null     float64
 40  Reserves                                                           10 non-null     float64
 41  Foreign Currency Difference reserve                                11 non-null     int64  
 42  Difference upon Assets Revaluation                                 11 non-null     int64  
 43  CURRENT ASSETS (Bn. VND)                                           11 non-null     int64  
 44  Cash and cash equivalents (Bn. VND)                                11 non-null     int64  
 45  Short-term investments (Bn. VND)                                   11 non-null     int64  
 46  Accounts receivable (Bn. VND)                                      11 non-null     int64  
 47  Prepayments to suppliers (Bn. VND)                                 11 non-null     int64  
 48  Short-term loans receivables (Bn. VND)                             10 non-null     float64
 49  Inventories, Net (Bn. VND)                                         11 non-null     int64  
 50  Other current assets (Bn. VND)                                     11 non-null     int64  
 51  LONG-TERM ASSETS (Bn. VND)                                         11 non-null     int64  
 52  TOTAL RESOURCES (Bn. VND)                                          11 non-null     int64  
 53  Undistributed earnings (Bn. VND)                                   11 non-null     int64  
 54  Investment and development funds (Bn. VND)                         11 non-null     int64  
 55  Common shares (Bn. VND)                                            10 non-null     float64
 56  Paid-in capital (Bn. VND)                                          11 non-null     int64  
 57  Capital and reserves (Bn. VND)                                     11 non-null     int64  
 58  OWNER'S EQUITY(Bn.VND)                                             11 non-null     int64  
 59  Convertible bonds (Bn. VND)                                        10 non-null     float64
 60  Long-term borrowings (Bn. VND)                                     11 non-null     int64  
 61  Long-term liabilities (Bn. VND)                                    11 non-null     int64  
 62  Advances from customers (Bn. VND)                                  11 non-null     int64  
 63  Short-term borrowings (Bn. VND)                                    11 non-null     int64  
 64  Current liabilities (Bn. VND)                                      11 non-null     int64  
 65  LIABILITIES (Bn. VND)                                              11 non-null     int64  
 66  TOTAL ASSETS (Bn. VND)                                             11 non-null     int64  
 67  Good will (Bn. VND)                                                10 non-null     float64
 68  Long-term prepayments (Bn. VND)                                    11 non-null     int64  
 69  Other long-term assets (Bn. VND)                                   11 non-null     int64  
 70  Long-term investments (Bn. VND)                                    11 non-null     int64  
 71  Fixed assets (Bn. VND)                                             11 non-null     int64  
 72  Other long-term receivables (Bn. VND)                              11 non-null     int64  
 73  Long-term loans receivables (Bn. VND)                              10 non-null     float64
 74  Long-term trade receivables (Bn. VND)                              11 non-null     int64  
dtypes: float64(30), int64(44), object(1)
memory usage: 6.6+ KB

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Gọi hàm

stock.finance.cash_flow(period='year', lang='vi')

Tham số

  • period: Kỳ báo cáo. year cho báo cáo năm và quarter cho báo cáo quý
  • lang: Ngôn ngữ hiển thị dữ liệu. vi cho tiếng Việt, en cho tiếng Anh
  • symbol (tuỳ chọn): tên mã cổ phiếu lấy dữ liệu. Nếu không nhập tham số này, thông tin mã cổ phiếu sẽ là cổ phiếu khai báo khi khởi tạo đối tượng.
  • dropna (tuỳ chọn): chọn True nếu muốn loại bỏ các dòng không chứa dữ liệu hoặc chỉ chứa giá trị 0 trong báo cáo. Giá trị mặc định là False

Đơn vị: đồng

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.finance.cash_flow(period='year', lang='vi')

     CP   Năm  Tiền và tương đương tiền  ...  Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính  Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác (Tỷ đồng)  Tiền chi cho vay, mua công cụ nợ của đơn vị khác (Tỷ đồng)
0   VCI  2023             3423501614803  ...                           1727849074143                                                  0                                                                       0         
1   VCI  2022             1131748599533  ...                          -1428442857143                                                  0                                                                       0         
2   VCI  2021              642512983590  ...                           4245676777200                                                  0                                                                       0         
3   VCI  2020              794511762602  ...                            432858721500                                                  0                                                                       0         
4   VCI  2019             1144361568890  ...                               113369230                                                  0                                                                       0         
5   VCI  2018              486703202803  ...                           -120006934662                                                  0                                                                       0         
6   VCI  2017              523863111611  ...                           1924826027562                                        41516000000                                                                       0         
7   VCI  2016              158181741192  ...                            524689936000                                                  0                                                                       0         
8   VCI  2015              384542226120  ...                            196166463800                                                  0                                                                       0         
9   VCI  2014              312645301464  ...                           -339832018000                                        25711019387                                                                       0         
10  VCI  2013              384182039345  ...                           -182264908000                                                  0                                                                       0         

[11 rows x 44 columns]
Kiểu dữ liệu (vi)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 44 columns):
 #   Column                                                                  Non-Null Count  Dtype  
---  ------                                                                  --------------  -----  
 0   CP                                                                      11 non-null     object 
 1   Năm                                                                     11 non-null     int64  
 2   Tiền và tương đương tiền                                                11 non-null     int64  
 3   Lãi/Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện                                 11 non-null     int64  
 4   Lãi/Lỗ từ thanh lý tài sản cố định                                      10 non-null     float64
 5   Lãi/Lỗ từ thanh lý tài sản cố định                                      10 non-null     float64
 6   Lãi/Lỗ từ hoạt động đầu tư                                              11 non-null     int64  
 7   Thu nhập lãi                                                            11 non-null     int64  
 8   Thu lãi và cổ tức                                                       10 non-null     float64
 9   Tăng/Giảm các khoản phải thu                                            10 non-null     float64
 10  Tăng/Giảm các khoản phải thu                                            11 non-null     int64  
 11  Tăng/Giảm hàng tồn kho                                                  11 non-null     int64  
 12  Tăng/Giảm các khoản phải trả                                            11 non-null     int64  
 13  Tăng/Giảm các khoản phải trả                                            10 non-null     float64
 14  Tăng/Giảm chi phí trả trước                                             11 non-null     int64  
 15  Chi phí lãi vay đã trả                                                  11 non-null     int64  
 16  Tiền thu nhập doanh nghiệp đã trả                                       11 non-null     int64  
 17  Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh                               11 non-null     int64  
 18  Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh                               11 non-null     int64  
 19  Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động SXKD                           11 non-null     int64  
 20  Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định                               11 non-null     int64  
 21  Đầu tư vào các doanh nghiệp khác                                        11 non-null     int64  
 22  Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào doanh nghiệp khác             11 non-null     int64  
 23  Chi trả cho việc mua lại, trả cổ phiếu                                  11 non-null     int64  
 24  Tiền thu được các khoản đi vay                                          11 non-null     int64  
 25  Tiền trả các khoản đi vay                                               11 non-null     int64  
 26  Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính                               11 non-null     int64  
 27  Cổ tức đã trả                                                           11 non-null     int64  
 28  Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ                                          11 non-null     int64  
 29  Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá                                         11 non-null     int64  
 30  Tiền và tương đương tiền cuối kỳ                                        11 non-null     int64  
 31  Khấu hao TSCĐ                                                           11 non-null     int64  
 32  Dự phòng RR tín dụng                                                    11 non-null     int64  
 33  (Lãi)/lỗ các hoạt động khác                                             10 non-null     float64
 34  Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD trước thay đổi VLĐ                        11 non-null     int64  
 35  Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD trước thuế                                10 non-null     float64
 36  Chi từ các quỹ của TCTD                                                 10 non-null     float64
 37  Mua sắm TSCĐ                                                            11 non-null     int64  
 38  Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia                                  11 non-null     int64  
 39  Lưu chuyển từ hoạt động đầu tư                                          11 non-null     int64  
 40  Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu                  11 non-null     int64  
 41  Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính                                  11 non-null     int64  
 42  Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác (Tỷ đồng)  11 non-null     int64  
 43  Tiền chi cho vay, mua công cụ nợ của đơn vị khác (Tỷ đồng)              11 non-null     int64  
dtypes: float64(8), int64(35), object(1)
memory usage: 3.9+ KB
Kiểu dữ liệu (en)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 43 columns):
 #   Column                                                                   Non-Null Count  Dtype  
---  ------                                                                   --------------  -----  
 0   ticker                                                                   11 non-null     object 
 1   yearReport                                                               11 non-null     int64  
 2   Cash and cash equivalents                                                11 non-null     int64  
 3   Unrealized foreign exchange gain/loss                                    11 non-null     int64  
 4   Profit/Loss from disposal of fixed assets                                10 non-null     float64
 5   Profit/Loss from disposal of fixed assets                                10 non-null     float64
 6   Profit/Loss from investing activities                                    11 non-null     int64  
 7   Interest Expense                                                         11 non-null     int64  
 8   Interest income and dividends                                            10 non-null     float64
 9   Increase/Decrease in receivables                                         10 non-null     float64
 10  Increase/Decrease in receivables                                         11 non-null     int64  
 11  Increase/Decrease in inventories                                         11 non-null     int64  
 12  Increase/Decrease in payables                                            11 non-null     int64  
 13  Increase/Decrease in payables                                            10 non-null     float64
 14  Increase/Decrease in prepaid expenses                                    11 non-null     int64  
 15  Interest paid                                                            11 non-null     int64  
 16  Business Income Tax paid                                                 11 non-null     int64  
 17  Other receipts from operating activities                                 11 non-null     int64  
 18  Other payments on operating activities                                   11 non-null     int64  
 19  Net cash inflows/outflows from operating activities                      11 non-null     int64  
 20  Proceeds from disposal of fixed assets                                   11 non-null     int64  
 21  Investment in other entities                                             11 non-null     int64  
 22  Proceeds from divestment in other entities                               11 non-null     int64  
 23  Payments for share repurchases                                           11 non-null     int64  
 24  Proceeds from borrowings                                                 11 non-null     int64  
 25  Repayment of borrowings                                                  11 non-null     int64  
 26  Finance lease principal payments                                         11 non-null     int64  
 27  Dividends paid                                                           11 non-null     int64  
 28  Net increase/decrease in cash and cash equivalents                       11 non-null     int64  
 29  Foreign exchange differences Adjustment                                  11 non-null     int64  
 30  Cash and Cash Equivalents at the end of period                           11 non-null     int64  
 31  Depreciation and Amortisation                                            11 non-null     int64  
 32  Profits from other activities                                            10 non-null     float64
 33  Operating profit before changes in working capital                       11 non-null     int64  
 34  Net Cash Flows from Operating Activities before BIT                      10 non-null     float64
 35  Payment from reserves                                                    10 non-null     float64
 36  Purchase of fixed assets                                                 11 non-null     int64  
 37  Gain on Dividend                                                         11 non-null     int64  
 38  Net Cash Flows from Investing Activities                                 11 non-null     int64  
 39  Increase in charter captial                                              11 non-null     int64  
 40  Cash flows from financial activities                                     11 non-null     int64  
 41  Collection of loans, proceeds from sales of debts instruments (Bn. VND)  11 non-null     int64  
 42  Loans granted, purchases of debt instruments (Bn. VND)                   11 non-null     int64  
dtypes: float64(8), int64(34), object(1)
memory usage: 3.8+ KB

Chỉ số tài chính

Gọi hàm

stock.finance.ratio(period='year', lang='vi')

Tham số

  • period: Kỳ báo cáo. year cho báo cáo năm và quarter cho báo cáo quý
  • lang: Ngôn ngữ hiển thị dữ liệu. vi cho tiếng Việt, en cho tiếng Anh.
  • symbol (tuỳ chọn): tên mã cổ phiếu lấy dữ liệu. Nếu không nhập tham số này, thông tin mã cổ phiếu sẽ là cổ phiếu khai báo khi khởi tạo đối tượng.
  • dropna (tuỳ chọn): chọn True nếu muốn loại bỏ các dòng không chứa dữ liệu hoặc chỉ chứa giá trị 0 trong báo cáo. Giá trị mặc định là False

Đơn vị: đồng

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.finance.ratio(period='year', lang='vi')

   Meta          Chỉ tiêu định giá                                                                   ... Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động                                                                 Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn                                             
     CP   Năm Kỳ               P/B Vốn hóa (Tỷ đồng) Số CP lưu hành (Triệu CP)        P/E       P/S  ...   Số ngày tồn kho bình quân Số ngày thanh toán bình quân Chu kỳ tiền Vòng quay hàng tồn kho          (Vay NH+DH)/VCSH   Nợ/VCSH TSCĐ / Vốn CSH Vốn CSH/Vốn điều lệ
0   VCI  2023  5          2.845947    20978125000000                 437500000  42.646730  8.484716  ...                    0.000000                    30.140870         NaN               0.000000                  1.218152  1.340876       0.003178            1.684852
1   VCI  2022  5          2.866248    18617620767750                 435499901  21.424727  5.898666  ...                    0.000000                    78.715859         NaN               0.000000                  0.973942  1.192721       0.003617            1.484678
2   VCI  2021  5          1.183493     7742250000000                 333000000   5.165914  2.088510  ...                    0.000000                    94.585936         NaN               0.000000                  0.972610  1.543047       0.002011            1.495283
3   VCI  2020  5          2.666309    12055680000000                 165600000  15.678875  6.970247  ...                    0.000000                    39.269900         NaN               0.000000                  0.596293  0.853905       0.003181            1.033483
4   VCI  2019  5          2.418360     9798240000000                 164400000  14.135191  6.358594  ...                    0.000000                     4.820025         NaN               0.000000                  0.358125  0.787676       0.002445            0.926081
5   VCI  2018  5          2.666718     9714793444000                 162999890  11.639758  5.333463  ...                    0.000000                     2.723719         NaN               0.000000                  0.270345  0.786999       0.005003            0.832681
6   VCI  2017  5          2.368686     7152000000000                 120000000  10.917481  4.654003  ...                    0.000000                     5.531775         NaN               0.000000                  0.475082  1.120296       0.008388            0.690147
7   VCI  2016  5          5.128414     6150720000000                 103200000  18.357534  6.882671  ...                    0.000000                     8.910196         NaN               0.000000                  0.491563  1.436668       0.007434            0.291785
8   VCI  2015  5          3.318337     2980000000000                  50000000  12.563335  4.252882  ...                    0.012099                    36.329468   57.636089           30167.967329                  0.550475  1.532230       0.015316            0.222354
9   VCI  2014  5          4.077489     2980000000000                  50000000  20.513135  4.832263  ...                    0.015464                    21.407009   52.796897           23603.243291                  0.364664  2.686542       0.022791            0.184430
10  VCI  2013  5          4.363627     2374464000000                  39840000  32.901021  5.944203  ...                    0.019853                    67.172415  216.545625           18384.738949                  1.191585  2.918571       0.020265            0.124377

[11 rows x 37 columns]
Kiểu dữ liệu (vi)
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 11 entries, 0 to 10
Data columns (total 37 columns):
 #   Column                                                       Non-Null Count  Dtype  
---  ------                                                       --------------  -----  
 0   (Meta, CP)                                                   11 non-null     object 
 1   (Meta, Năm)                                                  11 non-null     int64  
 2   (Meta, Kỳ)                                                   11 non-null     int64  
 3   (Chỉ tiêu định giá, P/B)                                     11 non-null     float64
 4   (Chỉ tiêu định giá, Vốn hóa (Tỷ đồng))                       11 non-null     int64  
 5   (Chỉ tiêu định giá, Số CP lưu hành (Triệu CP))               11 non-null     int64  
 6   (Chỉ tiêu định giá, P/E)                                     11 non-null     float64
 7   (Chỉ tiêu định giá, P/S)                                     11 non-null     float64
 8   (Chỉ tiêu định giá, P/Cash Flow)                             11 non-null     float64
 9   (Chỉ tiêu định giá, EPS (VND))                               11 non-null     float64
 10  (Chỉ tiêu định giá, BVPS (VND))                              11 non-null     float64
 11  (Chỉ tiêu định giá, EV/EBITDA)                               11 non-null     float64
 12  (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, Biên lợi nhuận gộp (%))         11 non-null     float64
 13  (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, Biên lợi nhuận ròng (%))        11 non-null     float64
 14  (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, ROE (%))                        11 non-null     float64
 15  (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, ROIC (%))                       11 non-null     float64
 16  (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, ROA (%))                        11 non-null     float64
 17  (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, Biên EBIT (%))                  10 non-null     float64
 18  (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, EBITDA (Tỷ đồng))               11 non-null     int64  
 19  (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, EBIT (Tỷ đồng))                 10 non-null     float64
 20  (Chỉ tiêu khả năng sinh lợi, Tỷ suất cổ tức (%))             11 non-null     float64
 21  (Chỉ tiêu thanh khoản, Chỉ số thanh toán hiện thời)          11 non-null     float64
 22  (Chỉ tiêu thanh khoản, Chỉ số thanh toán tiền mặt)           11 non-null     float64
 23  (Chỉ tiêu thanh khoản, Chỉ số thanh toán nhanh)              11 non-null     float64
 24  (Chỉ tiêu thanh khoản, Khả năng chi trả lãi vay)             9 non-null      float64
 25  (Chỉ tiêu thanh khoản, Đòn bẩy tài chính)                    11 non-null     float64
 26  (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Vòng quay tài sản)             11 non-null     float64
 27  (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Vòng quay TSCĐ)                11 non-null     float64
 28  (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Số ngày thu tiền bình quân)    3 non-null      float64
 29  (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Số ngày tồn kho bình quân)     11 non-null     float64
 30  (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Số ngày thanh toán bình quân)  11 non-null     float64
 31  (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Chu kỳ tiền)                   3 non-null      float64
 32  (Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động, Vòng quay hàng tồn kho)        11 non-null     float64
 33  (Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn, (Vay NH+DH)/VCSH)                11 non-null     float64
 34  (Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn, Nợ/VCSH)                         11 non-null     float64
 35  (Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn, TSCĐ / Vốn CSH)                  11 non-null     float64
 36  (Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn, Vốn CSH/Vốn điều lệ)             11 non-null     float64
dtypes: float64(31), int64(5), object(1)
memory usage: 3.3+ KB

Xuất dữ liệu thô

Gợi ý

Từ phiên bản v3.0.9 phát hành 2/11/2024, bạn có thể xuất dữ liệu thô cho tất cả chỉ tiêu tài chính trước khi được gán tên phổ thông theo tiếng Anh hoặc Việt như dữ liệu đã xử lý ở trên. Trong trường hợp này, các chi tiêu tài chính được trả về dưới dạng tên cột là tên biệt hiệu, ví dụ `BSA2` tương ứng khoản mục `Tiền và tương đương tiền` trong Bảng cân đối kế toán. Bạn có thể lưu trữ toàn bộ dữ liệu vào cơ sở dữ liệu lâu dài mà không lo gặp lỗi trùng lặp cột.

Để truy xuất các tính năng nâng cao, bạn cần sử dụng các hàm thuộc class Finance của nguồn VCI như sau:

1. Khởi tạo class

from vnstock.explorer.vci import Finance
fin = Finance(symbol='PLX', period='quarter')

2. Truy xuất báo cáo thô

>>> fin._get_report(mode='raw').head()
  ticker  yearReport  lengthReport     updateDate         revenue  revenueGrowth      netProfit  ...  CFB80         CFA38         CFA32           ISA5          BSA49  CFB64             __typename
0    PLX        2024             3  1730314778847  64352149009035      -0.111638    65874458258  ...    0.0  1.229352e+13  1.462638e+11  3436435356349  3023441914208    0.0  CompanyFinancialRatio
1    PLX        2024             2  1725440401193  73584636922071       0.118727  1205682247740  ...    0.0  1.555723e+13 -2.050684e+12  4605641419515  2928188925989    0.0  CompanyFinancialRatio
2    PLX        2024             1  1714652998300  75131889185159       0.113743  1072974052623  ...    0.0  1.710679e+13  0.000000e+00  4669438335128  2816640358998    0.0  CompanyFinancialRatio
3    PLX        2023             4  1706694808490  68682490185414      -0.124071   641044757502  ...    0.0  1.337907e+13 -6.894069e+11  3981968020555  2820828480237    0.0  CompanyFinancialRatio
4    PLX        2023             3  1698683688173  72439143197969      -0.017382   738170430100  ...    0.0  9.738930e+12  1.838440e+11  3779561117917  2589614172858    0.0  CompanyFinancialRatio

[5 rows x 213 columns]

3. Truy xuất bảng tra cứu thuật ngữ

>>> fin._get_ratio_dict()
              field_name                           name                         en_name                         type order   unit com_type_code
0                   BSA1          TỔNG TÀI SẢN NGẮN HẠN                  CURRENT ASSETS     Chỉ tiêu cân đối kế toán    12     tỷ            BH
1                   BSA2       Tiền và tương đương tiền       Cash and cash equivalents     Chỉ tiêu cân đối kế toán    13     tỷ            BH
2                   BSA5  Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn       Net Short-term investment     Chỉ tiêu cân đối kế toán    14     tỷ            BH
3                   BSA8             Các khoản phải thu            Accounts Receivables     Chỉ tiêu cân đối kế toán    15     tỷ            BH
4                  BSA15              Hàng tồn kho ròng                 Net Inventories     Chỉ tiêu cân đối kế toán    16     tỷ            BH
..                   ...                            ...                             ...                          ...   ...    ...           ...
733                 ebit                 EBIT (Tỷ đồng)                  EBIT (Bn. VND)   Chỉ tiêu khả năng sinh lợi     6     tỷ            NH
734             dividend             Tỷ suất cổ tức (%)              Dividend yield (%)   Chỉ tiêu khả năng sinh lợi    13      %            NH
735                RTQ17         Vòng quay hàng tồn kho              Inventory Turnover  Chỉ tiêu hiệu quả hoạt động    28  index            NH
736                  fae                 TSCĐ / Vốn CSH           Fixed Asset-To-Equity    Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn    36  index            NH
737  charterCapitalRatio            Vốn CSH/Vốn điều lệ  Owners' Equity/Charter Capital    Chỉ tiêu cơ cấu nguồn vốn    38  index            NH

[738 rows x 7 columns]

Chi tiết cách tái tạo lại dữ liệu hệ thống sang dữ liệu người dùng phổ thông có thể được tìm thấy trong mã nguồn thư viện Vnstock.

Dữ liệu báo cáo từ TCBS

Chọn nguồn dữ liệu

Hiện tại bạn có thể lựa chọn nguồn dữ liệu VCI hoặc TCBS để truy xuất thông tin tài chính của một mã cổ phiếu bất kỳ. Thông tin nguồn dữ liệu được cài đặt khi khởi tạo đối tượng python trước khi gọi các hàm lấy thông tin từng loại báo cáo cụ thể hoặc chỉ số tài chính.

from vnstock import Vnstock
stock = Vnstock().stock(symbol='VCI', source='TCBS')

Tham số

  • symbol (tuỳ chọn): mã cổ phiếu cần truy xuất thông tin.
  • source: nguồn dữ liệu truy xuất báo cáo. VCI mặc định hoặc TCBS

Báo cáo kết quả kinh doanh

Gọi hàm

stock.finance.income_statement(period='year')

Tham số

  • period: Kỳ báo cáo. year cho báo cáo năm và quarter cho báo cáo quý

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.finance.income_statement(period='year')

        revenue  year_revenue_growth  cost_of_good_sold  gross_profit  ...  post_tax_profit  share_holder_income  year_share_holder_income_growth  ebitda
period                                                                 ...                                                                               
2023       2472               -0.217              -1064          1409  ...              492                  492                           -0.434  1296.0
2022       3156               -0.149              -1399          1758  ...              869                  869                           -0.420  1691.0
2021       3707                1.143              -1326          2381  ...             1499                 1499                            0.949  2201.0
2020       1730                0.122               -522          1208  ...              769                  769                            0.109  1146.0
2019       1541               -0.154               -463          1078  ...              693                  693                           -0.169  1023.0
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
Index: 5 entries, 2023 to 2019
Data columns (total 13 columns):
 #   Column                           Non-Null Count  Dtype  
---  ------                           --------------  -----  
 0   revenue                          5 non-null      int64  
 1   year_revenue_growth              5 non-null      float64
 2   cost_of_good_sold                5 non-null      int64  
 3   gross_profit                     5 non-null      int64  
 4   operation_expense                5 non-null      int64  
 5   operation_profit                 5 non-null      int64  
 6   year_operation_profit_growth     5 non-null      float64
 7   interest_expense                 5 non-null      int64  
 8   pre_tax_profit                   5 non-null      int64  
 9   post_tax_profit                  5 non-null      int64  
 10  share_holder_income              5 non-null      int64  
 11  year_share_holder_income_growth  5 non-null      float64
 12  ebitda                           5 non-null      float64
dtypes: float64(4), int64(9)
memory usage: 732.0+ bytes

Bảng cân đối kế toán

Gọi hàm

stock.finance.balance_sheet(period='year')

Tham số

  • period: Kỳ báo cáo. year cho báo cáo năm và quarter cho báo cáo quý

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.finance.balance_sheet(period='year')

        short_asset  cash  short_invest  short_receivable  inventory  long_asset  ...  equity  capital  other_debt  un_distributed_income  minor_share_holder_profit  payable
period                                                                            ...                                                                                        
2023          17174   788         15097              1094          0          81  ...    7371     4375          16                      0                          0     9884
2022          14158  3424         10562               120          0          85  ...    6495     4355         317                      0                          0     7747
2021          16569  1132         14998               285          0          67  ...    6542     3330          12                      0                          0    10094
2020           8312   643          6698               222          0          70  ...    4521     1656          28                      0                          0     3861
2019           7173   795          5817               747          0          70  ...    4052     1644         314                      0                          0     3191
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
Index: 5 entries, 2023 to 2019
Data columns (total 17 columns):
 #   Column                     Non-Null Count  Dtype
---  ------                     --------------  -----
 0   short_asset                5 non-null      int64
 1   cash                       5 non-null      int64
 2   short_invest               5 non-null      int64
 3   short_receivable           5 non-null      int64
 4   inventory                  5 non-null      int64
 5   long_asset                 5 non-null      int64
 6   fixed_asset                5 non-null      int64
 7   asset                      5 non-null      int64
 8   debt                       5 non-null      int64
 9   short_debt                 5 non-null      int64
 10  long_debt                  5 non-null      int64
 11  equity                     5 non-null      int64
 12  capital                    5 non-null      int64
 13  other_debt                 5 non-null      int64
 14  un_distributed_income      5 non-null      int64
 15  minor_share_holder_profit  5 non-null      int64
 16  payable                    5 non-null      int64
dtypes: int64(17)
memory usage: 720.0+ bytes

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Gọi hàm

stock.finance.cash_flow(period='year')

Tham số

  • period: Kỳ báo cáo. year cho báo cáo năm và quarter cho báo cáo quý

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.finance.cash_flow(period='year')

        invest_cost  from_invest  from_financial  from_sale  free_cash_flow
period                                                                     
2023             -8           -8            1728      -4356           526.0
2022            -22          -22           -1428       3742           981.0
2021             -6           -6            4246      -3750          1401.0
2020            -14          -13             433       -572           975.0
2019             -9           -9               0       -341           623.0
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
Index: 5 entries, 2023 to 2019
Data columns (total 5 columns):
 #   Column          Non-Null Count  Dtype  
---  ------          --------------  -----  
 0   invest_cost     5 non-null      int64  
 1   from_invest     5 non-null      int64  
 2   from_financial  5 non-null      int64  
 3   from_sale       5 non-null      int64  
 4   free_cash_flow  5 non-null      float64
dtypes: float64(1), int64(4)
memory usage: 240.0+ bytes

Chỉ số tài chính

Gọi hàm

stock.finance.ratio(period='year')

Tham số

  • period: Kỳ báo cáo. year cho báo cáo năm và quarter cho báo cáo quý
  • get_all: Mặc định là True cho phép trả về toàn bộ các chỉ số có trong dữ liệu từ API. Đặt là False để nhận báo cáo rút gọn.

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.finance.ratio(period='year')

        price_to_earning  price_to_book  value_before_ebitda    roe  ...  pre_tax_on_ebit  payable_on_equity  ebitda_on_stock_change  book_value_per_share_change
period                                                               ...                                                                                         
2023                38.1            2.5                 21.3  0.071  ...              0.4                1.3                  -0.325                        0.135
2022                11.5            1.5                 10.9  0.133  ...              0.6                1.2                  -0.502                       -0.244
2021                15.6            3.6                  8.4  0.271  ...              0.8                1.5                   0.271                        0.440
2020                12.1            2.1                 10.2  0.179  ...              0.8                0.9                   0.111                       -0.147
2019                 6.3            1.1                  3.2  0.180  ...              0.8                0.8                  -0.303                        0.112
2018                 8.0            1.8                  5.1  0.251  ...              0.8                0.8                   0.027                        0.207
2017                12.4            2.7                 12.6  0.311  ...              0.8                1.1                   0.213                        1.518
2016                 NaN            NaN                  NaN  0.319  ...              0.8                1.4                  -0.124                        0.336
Kiểu dữ liệu
 ```shell
 <class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
 Index: 8 entries, 2023 to 2016
 Data columns (total 34 columns):
 #   Column                       Non-Null Count  Dtype  
 ---  ------                       --------------  -----  
 0   price_to_earning             7 non-null      float64
 1   price_to_book                7 non-null      float64
 2   value_before_ebitda          7 non-null      float64
 3   roe                          8 non-null      float64
 4   roa                          8 non-null      float64
 5   days_receivable              4 non-null      float64
 6   days_payable                 8 non-null      int64  
 7   earning_per_share            8 non-null      int64  
 8   book_value_per_share         8 non-null      int64  
 9   equity_on_total_asset        8 non-null      float64
 10  equity_on_liability          8 non-null      float64
 11  current_payment              8 non-null      float64
 12  quick_payment                8 non-null      float64
 13  eps_change                   8 non-null      float64
 14  ebitda_on_stock              8 non-null      int64  
 15  gross_profit_margin          8 non-null      float64
 16  operating_profit_margin      8 non-null      float64
 17  post_tax_margin              8 non-null      float64
 18  debt_on_equity               8 non-null      float64
 19  debt_on_asset                8 non-null      float64
 20  debt_on_ebitda               8 non-null      float64
 21  asset_on_equity              8 non-null      float64
 22  capital_balance              8 non-null      int64  
 23  cash_on_equity               8 non-null      float64
 24  cash_on_capitalize           7 non-null      float64
 25  revenue_on_work_capital      4 non-null      float64
 26  capex_on_fixed_asset         8 non-null      float64
 27  revenue_on_asset             8 non-null      float64
 28  post_tax_on_pre_tax          8 non-null      float64
 29  ebit_on_revenue              8 non-null      float64
 30  pre_tax_on_ebit              8 non-null      float64
 31  payable_on_equity            8 non-null      float64
 32  ebitda_on_stock_change       8 non-null      float64
 33  book_value_per_share_change  8 non-null      float64
 dtypes: float64(29), int64(5)
 memory usage: 2.2+ KB
 ```

Thảo luận

Đang tải bình luận...