Vnstock Logo

Dữ liệu thị trường, giá cả

Cập nhật lần cuối:

Thảo luận

Thông tin

Dữ liệu thị trường, giá cả được mô tả dưới đây cung cấp dữ liệu cập nhật theo thời gian thực trực tiếp từ website nguồn dữ liệu liên quan. Bạn có thể truy cập ngay Notebook minh hoạ tính năng tại đây.

Giá vàng

Vàng SJC

Gọi hàm

from vnstock.explorer.misc.gold_price import * 
sjc_gold_price()

Tham số

  • Hàm này không cần nhận tham số. Dữ liệu chỉ trả về thông tin giá vàng cập nhật trực tiếp từ website SJC trong ngày tra cứu.

Dữ liệu mẫu:

>>> from vnstock.explorer.misc.gold_price import * 
>>> sjc_gold_price()

Cập nhật lúc: 10:21:24 AM 28/05/2024
Đơn vị tính: Đơn vị tính: VNĐ/lượng
                                                name   buy_price  sell_price
0                                   SJC 1L, 10L, 1KG  88,500,000  90,500,000
1                                             SJC 5c  88,500,000  90,520,000
2                                 SJC 2c, 1C, 5 phân  88,500,000  90,530,000
3          Vàng nhẫn SJC 99,99 | 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ  74,950,000  76,550,000
4  Vàng nhẫn SJC 99,99 | 0.3 chỉ,  0.5 chỉ74,950,...  74,950,000  76,650,000
5                                    Nữ Trang 99.99%  74,750,000  75,750,000
6                                       Nữ Trang 99%  73,000,000  75,000,000
7                                       Nữ Trang 68%  49,165,000  51,665,000
8                                     Nữ Trang 41.7%  29,241,000  31,741,000
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
Index: 9 entries, 0 to 8
Data columns (total 3 columns):
 #   Column      Non-Null Count  Dtype 
---  ------      --------------  ----- 
 0   name        9 non-null      object
 1   buy_price   9 non-null      object
 2   sell_price  9 non-null      object
dtypes: object(3)
memory usage: 288.0+ bytes

Vàng Bảo Tín Minh Châu

Nguồn dữ liệu: Bảo Tín Minh Châu

Gọi hàm

from vnstock.explorer.misc.gold_price import * 
btmc_goldprice()

Tham số

  • Hàm không nhận tham số. Dữ liệu trả về là giá vàng các loại được giao dịch tại Bảo Tín Minh Châu, thông tin cung cấp chính thức qua website.

Dữ liệu mẫu:

>>> btmc_goldprice()
                                                 name karat gold_content buy_price sell_price world_price              time
47                          VÀNG MIẾNG SJC (Vàng SJC)   24k        999.9   8845000    9000000     7338000  28/05/2024 08:52
1         QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG (Quà Mừng Bản Vị Vàng)   24k        999.9   7542000    7682000     7319000  28/05/2024 13:50
0              VÀNG MIẾNG VRTL (Vàng Rồng Thăng Long)   24k        999.9   7542000    7682000     7319000  28/05/2024 13:50
2               NHẪN TRÒN TRƠN (Vàng Rồng Thăng Long)   24k        999.9   7542000    7682000     7319000  28/05/2024 13:50
35        QUÀ MỪNG BẢN VỊ VÀNG (Quà Mừng Bản Vị Vàng)   24k        999.9   7528000    7673000     7338000  28/05/2024 08:54
46              NHẪN TRÒN TRƠN (Vàng Rồng Thăng Long)   24k        999.9   7528000    7673000     7338000  28/05/2024 08:52
4   TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 999.9 (Vàn...   24k        999.9   7465000    7655000     7319000  28/05/2024 13:50
5   TRANG SỨC BẰNG VÀNG RỒNG THĂNG LONG 99.9 (Vàng...   24k         99.9   7455000    7645000     7319000  28/05/2024 13:50
3                  VÀNG NGUYÊN LIỆU (Vàng thị trường)   24k        999.9   7405000          0     7319000  28/05/2024 13:50
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
Index: 49 entries, 47 to 36
Data columns (total 7 columns):
 #   Column        Non-Null Count  Dtype 
---  ------        --------------  ----- 
 0   name          49 non-null     object
 1   karat         49 non-null     object
 2   gold_content  49 non-null     object
 3   buy_price     49 non-null     object
 4   sell_price    49 non-null     object
 5   world_price   49 non-null     object
 6   time          49 non-null     object
dtypes: object(7)
memory usage: 3.1+ KB

Tỉ giá ngoại tệ

Nguồn dữ liệu: Vietcombank

Gọi hàm

from vnstock.explorer.misc.exchange_rate import *
vcb_exchange_rate(date='2024-05-10')

Tham số

  • date: Ngày cần tra cứu

Dữ liệu mẫu:

>>> from vnstock.explorer.misc.exchange_rate import *
>>> vcb_exchange_rate(date='2024-05-10')

   currency_code        currency_name  buy _cash buy _transfer       sell        date
2            AUD    AUSTRALIAN DOLLAR  16,391.52     16,557.09  17,088.21  2024-05-10
3            CAD      CANADIAN DOLLAR  18,129.99     18,313.13  18,900.57  2024-05-10
4            CHF          SWISS FRANC  27,377.09     27,653.63  28,540.69  2024-05-10
5            CNY         CHINESE YUAN   3,450.26      3,485.12   3,597.45  2024-05-10
6            DKK         DANISH KRONE          -      3,611.55   3,749.84  2024-05-10
7            EUR                 EURO  26,739.75     27,009.85  28,205.84  2024-05-10
8            GBP    UK POUND STERLING  31,079.41     31,393.35  32,400.37  2024-05-10
9            HKD     HONG KONG DOLLAR   3,173.85      3,205.91   3,308.75  2024-05-10
10           INR         INDIAN RUPEE          -        303.97     316.13  2024-05-10
11           JPY         JAPANESE YEN     158.55        160.16     167.81  2024-05-10
12           KRW           KOREAN WON      16.12         17.91      19.53  2024-05-10
13           KWD        KUWAITI DINAR          -     82,587.83  85,889.30  2024-05-10
14           MYR    MALAYSIAN RINGGIT          -      5,315.22   5,431.13  2024-05-10
15           NOK      NORWEGIAN KRONE          -      2,304.92   2,402.77  2024-05-10
16           RUB        RUSSIAN RUBLE          -        262.29     290.35  2024-05-10
17           SAR  SAUDI ARABIAN RIYAL          -      6,767.44   7,037.97  2024-05-10
18           SEK        SWEDISH KRONA          -      2,301.30   2,399.00  2024-05-10
19           SGD     SINGAPORE DOLLAR  18,339.11     18,524.35  19,118.57  2024-05-10
20           THB            THAI BAHT     612.76        680.85     706.92  2024-05-10
21           USD            US DOLLAR  25,154.00     25,184.00  25,484.00  2024-05-10
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 20 entries, 2 to 21
Data columns (total 6 columns):
 #   Column         Non-Null Count  Dtype 
---  ------         --------------  ----- 
 0   currency_code  20 non-null     object
 1   currency_name  20 non-null     object
 2   buy _cash      20 non-null     object
 3   buy _transfer  20 non-null     object
 4   sell           20 non-null     object
 5   date           20 non-null     object
dtypes: object(6)
memory usage: 1.1+ KB

Thảo luận

Đang tải bình luận...