Vnstock Logo

Thông tin niêm yết

Cập nhật lần cuối:

Thảo luận

Gợi ý

Bạn có thể tìm thấy ở đây danh sách tất cả các mã chứng khoán theo nhiều cách phân loại và từ tất cả các lớp tài sản khác nhau. Ngoài việc sử dụng tính năng này để tra cứu thông tin đơn thuần, danh sách mã chứng khoán trả về từ mục này còn được sử dụng cho các vòng lặp truy xuất dữ liệu. Đặc thù của các API do Vnstock được thiết kế để truy xuất thông tin cho từng mã chứng khoán riêng lẻ, việc này giúp tạo ra các "hàm nguyên tử" sử dụng trong việc xây dựng ứng dụng/hệ thống phân tích hoàn chỉnh. Do đó để truy xuất thông tin nhiều mã chứng khoán, bạn cần sử dụng các chương trình đặc thù để thực hiện tải dữ liệu hàng loạt. Tham gia gói tài trợ [Vnstock Insider ](/insiders-program)hoặc tham khảo khoá học [Python phân tích dữ liệu & tạo bot chứng khoán](/lp-khoa-hoc-python-chung-khoan) đang mở nếu bạn mới làm quen và chưa rõ các thức thực hiện.

Để truy xuất danh sách chứng khoán niêm yết, bạn khởi động chương trình và tạo đối tượng stock hoặc sử dụng đối tượng đã tạo trước đó.

from vnstock import Vnstock
stock = Vnstock().stock(source='VCI')

Cổ phiếu

Nguồn dữ liệu

VCI (Vietcap) sẽ là nguồn dữ liệu mặc định cho phép truy xuất dữ liệu danh sách chứng khoán tại Việt Nam.

Liệt kê tất cả mã CP

Gọi hàm

stock.listing.all_symbols()

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.listing.all_symbols().head()

  ticker                                   organ_name
0    A32                           Công ty Cổ phần 32
1    AAA            Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh
2    AAM              Công ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong
3    AAS      Công ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest
4    AAT  Công ty Cổ phần Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa
Kiểu dữ liệu
RangeIndex: 1598 entries, 0 to 1597
Data columns (total 2 columns):
 #   Column      Non-Null Count  Dtype 
---  ------      --------------  ----- 
 0   ticker      1598 non-null   object
 1   organ_name  1598 non-null   object

Liệt kê mã CP theo sàn

Gọi hàm

stock.listing.symbols_by_exchange()

Dữ liệu mẫu

>>> stock.listing.symbols_by_exchange()

     symbol        id   type  ...         en_organ_short_name               organ_short_name                                         organ_name
0       YTC   8425620  STOCK  ...                       YTECO                XNK Y tế TP.HCM  Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố ...
1       YEG   8424579  STOCK  ...                 Yeah1 Group                 Tập đoàn Yeah1                     Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1
2       YBM   8424470  STOCK  ...    Yen Bai Industry Mineral          Khoáng sản CN Yên Bái     Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái
3       YBC   8425710  STOCK  ...  YenBai Cement and Minerals  Xi măng và Khoáng sản Yên Bái      Công ty Cổ phần Xi măng và Khoáng sản Yên Bái
4       XPH   8425864  STOCK  ...                  Hanoi Soap                Xà phòng Hà Nội                    Công ty Cổ phần Xà phòng Hà Nội
...     ...       ...    ...  ...                         ...                            ...                                                ...
2473    AAS   8425599  STOCK  ...      SmartInvest Securities        Chứng khoán SmartInvest            Công ty Cổ phần Chứng khoán SmartInvest
2474    AAM   8424957  STOCK  ...            Mekong Fisheries                Thủy sản Mekong                    Công ty Cổ Phần Thủy Sản MeKong
2475    AAH  13216673  STOCK  ...               Hop Nhat Coal                  Than Hợp Nhất                           Công ty Cổ phần Hợp Nhất
2476    AAA   8424464  STOCK  ...         An Phat Bioplastics            An Phát Bioplastics                  Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh
2477    A32   8425330  STOCK  ...                  32 Company                     Công ty 32                                 Công ty Cổ phần 32

[2478 rows x 8 columns]
Kiểu dữ liệu
RangeIndex: 2478 entries, 0 to 2477
Data columns (total 8 columns):
 #   Column               Non-Null Count  Dtype 
---  ------               --------------  ----- 
 0   symbol               2478 non-null   object
 1   id                   2478 non-null   int64 
 2   type                 2478 non-null   object
 3   exchange             2478 non-null   object
 4   en_organ_name        2444 non-null   object
 5   en_organ_short_name  2444 non-null   object
 6   organ_short_name     2444 non-null   object
 7   organ_name           2444 non-null   object
dtypes: int64(1), object(7)

Liệt kê CP theo phân nhóm

Liệt kê tất cả mã chứng khoán theo nhóm phân loại.

  • HOSE, HNX, UPCOM
  • VN30, VN100, HNX30
  • VNMidCap, VNSmallCap, VNAllShare, HNXCon, HNXFin, HNXLCap, HNXMSCap, HNXMan,
  • ETF
  • FU_INDEX (mã chỉ số hợp đồng tương lai)
  • CW (chứng quyền)

Gọi hàm

stock.listing.symbols_by_group('VN30')

Dữ liệu mẫu:

stock.listing.symbols_by_group('VN30')
0     ACB
1     BCM
2     BID
3     BVH
4     CTG
5     FPT
6     GAS
7     GVR
8     HDB
9     HPG
10    MBB
11    MSN
12    MWG
13    PLX
14    POW
15    SAB
16    SHB
17    SSB
18    SSI
19    STB
20    TCB
21    TPB
22    VCB
23    VHM
24    VIB
25    VIC
26    VJC
27    VNM
28    VPB
29    VRE
Name: symbol, dtype: object
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.series.Series'>
RangeIndex: 30 entries, 0 to 29
Series name: symbol
Non-Null Count  Dtype 
--------------  ----- 
30 non-null     object
dtypes: object(1)
memory usage: 368.0+ bytes

CP theo ngành icb

Gọi hàm

stock.listing.symbols_by_industries()

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.listing.symbols_by_industries()
     symbol                                         organ_name                                      en_organ_name                               icb_name3  ... icb_code1 icb_code2 icb_code3 icb_code4
0       HIO                       Công ty Cổ Phần Helio Energy                   Helio Energy Joint Stock Company               Sản xuất & Phân phối Điện  ...      7000      7500      7530      7535
1       CST                 Công ty Cổ phần Than Cao Sơn - TKV                   Cao Son Coal Joint Stock Company                             Khai khoáng  ...      1000      1700      1770      1771
2       SGI  Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group  Sai Gon 3 Group Investment Development Joint S...                            Hàng cá nhân  ...      3000      3700      3760      3763
3       TOS              Công ty Cổ phần Dịch vụ biển Tân Cảng     Tan Cang Offshore Services Joint Stock Company  Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí  ...      0001      0500      0570      0573
4       DSD                       Công ty cổ phần DHC Suối Đôi                           DHC Suoi Doi Corporation                      Du lịch & Giải trí  ...      5000      5700      5750      5755
...     ...                                                ...                                                ...                                     ...  ...       ...       ...       ...       ...
1587    VNA              Công ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship                       Vinaship Joint Stock Company                                 Vận tải  ...      2000      2700      2770      2773
1588    VNH              Công ty Cổ phần Đầu tư Việt Việt Nhật              Viet Viet Nhat Investment Corporation                      Sản xuất thực phẩm  ...      3000      3500      3570      3573
1589    VNR  Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Quốc gia Việ...          Viet Nam National Reinsurance Corporation                   Bảo hiểm phi nhân thọ  ...      8000      8500      8530      8538
1590    GVR  Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty...        Viet Nam Rubber Group - Joint Stock Company                                Hóa chất  ...      1000      1300      1350      1353
1591    VRE                      Công ty Cổ phần Vincom Retail                  Vincom Retail Joint Stock Company                            Bất động sản  ...      8000      8600      8630      8633
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 1592 entries, 0 to 1591
Data columns (total 14 columns):
 #   Column         Non-Null Count  Dtype 
---  ------         --------------  ----- 
 0   symbol         1592 non-null   object
 1   organ_name     1592 non-null   object
 2   en_organ_name  1592 non-null   object
 3   icb_name3      1592 non-null   object
 4   en_icb_name3   1592 non-null   object
 5   icb_name2      1592 non-null   object
 6   en_icb_name2   1592 non-null   object
 7   icb_name4      1592 non-null   object
 8   en_icb_name4   1592 non-null   object
 9   com_type_code  1592 non-null   object
 10  icb_code1      1592 non-null   object
 11  icb_code2      1592 non-null   object
 12  icb_code3      1592 non-null   object
 13  icb_code4      1592 non-null   object
dtypes: object(14)
memory usage: 174.2+ KB

Danh sách ngành ICB

Gợi ý

ICB (Industry Classification Benchmar) là hệ thống phân ngành cho các công ty, được phát triển bởi Dow Jones và công ty FTSE International Limited. Hiện nay, hệ thống ICB được dùng cho sàn NASDAQ, NYSE và một số thị trường chứng khoán khác trên thế giới. Bạn có thể tham khảo tài liệu hướng dẫn từ Vietstock để có thêm thông tin về phân ngành icb [tại đây](https://static1.vietstock.vn/edocs/297/Quan_diem_phan_nganh_tai_Vietstock.pdf). Đối với nguồn dữ liệu từ VCI, tiêu chuẩn phân ngành mang tính chất tham khảo, chưa rõ tiêu chuẩn phân loại và phương pháp luận.

Gọi hàm

stock.listing.industries_icb()

Dữ liệu mẫu:

>>> stock.listing.industries_icb()

                                   icb_name                             en_icb_name icb_code  level
0                          Sản xuất Dầu khí                     Oil & Gas Producers     0530      3
1    Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí  Oil Equipment, Services & Distribution     0570      3
2                                  Hóa chất                               Chemicals     1350      3
3                        Lâm nghiệp và Giấy                        Forestry & Paper     1730      3
4                                  Kim loại              Industrial Metals & Mining     1750      3
..                                      ...                                     ...      ...    ...
151                               Ngân hàng                                   Banks     8300      2
152                                Bảo hiểm                               Insurance     8500      2
153                            Bất động sản                             Real Estate     8600      2
154                       Dịch vụ tài chính                      Financial Services     8700      2
155                     Công nghệ Thông tin                              Technology     9500      2

[156 rows x 4 columns]
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 156 entries, 0 to 155
Data columns (total 4 columns):
 #   Column       Non-Null Count  Dtype 
---  ------       --------------  ----- 
 0   icb_name     156 non-null    object
 1   en_icb_name  156 non-null    object
 2   icb_code     156 non-null    object
 3   level        156 non-null    int64 
dtypes: int64(1), object(3)
memory usage: 5.0+ KB

FX, Crypto, Chỉ số thế giới

Tìm mã chứng khoán quốc tế

Gợi ý

Để tìm kiếm mã chứng khoán `symbol_id` cho thị trường quốc tế và sử dụng cho việc tra cứu giá trong trường hợp mã chứng khoán. bạn tìm kiếm chưa được thêm vào danh sách hỗ trợ chính thức qua lớp hàm Vnstock, bạn có thể sử dụng cách gọi hàm từ các hàm cốt lõi của hệ thống. Thông tin `symbol_id` được sử dụng để tra cứu thông tin các mã chứng khoán trong trường hợp bạn muốn "vọc" sâu vào lớp hàm cốt lõi của Vnstock tại `vnstock3.explorer.msn.quote`

Gọi hàm

from vnstock.explorer.msn.listing import Listing
Listing().search_symbol_id('USD')

Dữ liệu mẫu:

>>> from vnstock.explorer.msn.listing import Listing
>>> Listing().search_symbol_id('USD')

                symbol symbol_id exchange_name  exchange_code_mic  ...                                           eng_name description                                         local_name locale
0                  USD    a2521h     NYSE ARCA               ARCX  ...                     ProShares Ultra Semiconductors                                 ProShares Ultra Semiconductors  en-us
1                  USD    aaa5bh     Australia               XASX  ...                           BetaShares US Dollar ETF                                       BetaShares US Dollar ETF  en-au
2             SPRPUS8P    buam8m                  INDX_DEFAULT-SP  ...  S&P Risk Parity Index (USD-Only Constituents) ...              S&P Risk Parity Index (USD-Only Constituents) ...  en-us
3  SPCRR2B10BCPKUSD.TR    bp2ic7                    INDX_24HRS-SP  ...                  S&P Pak USD2 Bil and USD10 Bil GR                              S&P Pak USD2 Bil and USD10 Bil GR  en-us
4              RGAHU_T    bxyrec                INDX_DEFAULT-FTSE  ...  FTSE EPRA Nareit Developed ex Australia hedged...              FTSE EPRA Nareit Developed ex Australia hedged...  en-gb
5     SPCRR2B10BCCOUSD    bkn7u2                    INDX_24HRS-SP  ...                     S&P Col USD2 Bil and USD10 Bil                                 S&P Col USD2 Bil and USD10 Bil  en-us
6             FGCICUHN    bxwl5r                INDX_DEFAULT-FTSE  ...  FTSE Global Core Infrastructure 50/50 100% Hed...              FTSE Global Core Infrastructure 50/50 100% Hed...  en-gb
7             GPPS008U    blhayc                  INDX_24HRS-FTSE  ...  FTSE Japan 100% Hedged to USD Net Tax (US RIC)...              FTSE Japan 100% Hedged to USD Net Tax (US RIC)...  en-gb
8        SPCRU2BRLAUSD    c4yww7                  INDX_DEFAULT-SP  ...         S&P Latin America Under USD2 Billion (USD)                     S&P Latin America Under USD2 Billion (USD)  en-us
9              RLHAU_T    bxyvh7                INDX_DEFAULT-FTSE  ...  FTSE EPRA Nareit Australia hedged in USD Net R...              FTSE EPRA Nareit Australia hedged in USD Net R...  en-gb

[10 rows x 10 columns]
Kiểu dữ liệu
<class 'pandas.core.frame.DataFrame'>
RangeIndex: 10 entries, 0 to 9
Data columns (total 10 columns):
 #   Column             Non-Null Count  Dtype 
---  ------             --------------  ----- 
 0   symbol             10 non-null     object
 1   symbol_id          10 non-null     object
 2   exchange_name      10 non-null     object
 3   exchange_code_mic  10 non-null     object
 4   short_name         10 non-null     object
 5   friendly_name      10 non-null     object
 6   eng_name           10 non-null     object
 7   description        10 non-null     object
 8   local_name         10 non-null     object
 9   locale             10 non-null     object
dtypes: object(10)
memory usage: 928.0+ bytes

Thảo luận

Đang tải bình luận...